Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Moldovan Leu (MDL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Moldovan Leu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Moldovan Leu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Moldova Lei hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa.


ESP MDL
coinmill.com
100 11.97
200 23.94
500 59.84
1000 119.68
2000 239.36
5000 598.40
10,000 1196.81
20,000 2393.61
50,000 5984.03
100,000 11,968.06
200,000 23,936.12
500,000 59,840.29
1,000,000 119,680.59
2,000,000 239,361.17
5,000,000 598,402.93
10,000,000 1,196,805.85
20,000,000 2,393,611.70
ESP tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025
MDL ESP
coinmill.com
10.00 84
20.00 167
50.00 418
100.00 836
200.00 1671
500.00 4178
1000.00 8356
2000.00 16,711
5000.00 41,778
10,000.00 83,556
20,000.00 167,111
50,000.00 417,779
100,000.00 835,557
200,000.00 1,671,115
500,000.00 4,177,787
1,000,000.00 8,355,574
2,000,000.00 16,711,148
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ