Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Moldovan Leu (MDL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Moldovan Leu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Moldovan Leu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Moldova Lei hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa.


ESP MDL
coinmill.com
100 12.18
200 24.36
500 60.91
1000 121.81
2000 243.63
5000 609.07
10,000 1218.13
20,000 2436.27
50,000 6090.67
100,000 12,181.34
200,000 24,362.68
500,000 60,906.70
1,000,000 121,813.40
2,000,000 243,626.80
5,000,000 609,067.00
10,000,000 1,218,133.99
20,000,000 2,436,267.99
ESP tỷ lệ
16 tháng Chín 2025
MDL ESP
coinmill.com
10.00 82
20.00 164
50.00 410
100.00 821
200.00 1642
500.00 4105
1000.00 8209
2000.00 16,419
5000.00 41,046
10,000.00 82,093
20,000.00 164,186
50,000.00 410,464
100,000.00 820,928
200,000.00 1,641,856
500,000.00 4,104,639
1,000,000.00 8,209,278
2,000,000.00 16,418,555
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ