Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Macedonia Denar (MKD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Macedonia Denar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Macedonia Denar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Macedonia Denars hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa.


ESP MKD
coinmill.com
100 38.5
200 77.0
500 192.5
1000 384.5
2000 769.5
5000 1923.5
10,000 3847.0
20,000 7693.5
50,000 19,234.5
100,000 38,468.5
200,000 76,937.5
500,000 192,343.5
1,000,000 384,687.0
2,000,000 769,374.0
5,000,000 1,923,435.0
10,000,000 3,846,870.0
20,000,000 7,693,740.5
ESP tỷ lệ
27 tháng Tư 2025
MKD ESP
coinmill.com
50.0 130
100.0 260
200.0 520
500.0 1300
1000.0 2600
2000.0 5199
5000.0 12,998
10,000.0 25,995
20,000.0 51,990
50,000.0 129,976
100,000.0 259,952
200,000.0 519,903
500,000.0 1,299,758
1,000,000.0 2,599,516
2,000,000.0 5,199,032
5,000,000.0 12,997,579
10,000,000.0 25,995,158
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ