Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Macedonia Denar (MKD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Macedonia Denar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Macedonia Denar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Macedonia Denars hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa.


ESP MKD
coinmill.com
100 36.5
200 73.0
500 182.5
1000 365.5
2000 731.0
5000 1827.0
10,000 3654.5
20,000 7308.5
50,000 18,271.5
100,000 36,543.5
200,000 73,087.0
500,000 182,717.0
1,000,000 365,434.5
2,000,000 730,868.5
5,000,000 1,827,172.0
10,000,000 3,654,343.5
20,000,000 7,308,687.0
ESP tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
MKD ESP
coinmill.com
50.0 137
100.0 274
200.0 547
500.0 1368
1000.0 2736
2000.0 5473
5000.0 13,682
10,000.0 27,365
20,000.0 54,729
50,000.0 136,823
100,000.0 273,647
200,000.0 547,294
500,000.0 1,368,235
1,000,000.0 2,736,470
2,000,000.0 5,472,939
5,000,000.0 13,682,348
10,000,000.0 27,364,696
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ