Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Kyat Myanmar (MMK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Ký hiệu MMK có thể được viết K. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


ESP MMK
coinmill.com
100 1400
200 2800
500 7000
1000 14,000
2000 28,050
5000 70,050
10,000 140,150
20,000 280,250
50,000 700,650
100,000 1,401,300
200,000 2,802,600
500,000 7,006,550
1,000,000 14,013,100
2,000,000 28,026,250
5,000,000 70,065,600
10,000,000 140,131,250
20,000,000 280,262,500
ESP tỷ lệ
27 tháng Tư 2025
MMK ESP
coinmill.com
2000 143
5000 357
10,000 714
20,000 1427
50,000 3568
100,000 7136
200,000 14,272
500,000 35,681
1,000,000 71,362
2,000,000 142,723
5,000,000 356,808
10,000,000 713,617
20,000,000 1,427,233
50,000,000 3,568,084
100,000,000 7,136,167
200,000,000 14,272,334
500,000,000 35,680,835
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ