Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Kyat Myanmar (MMK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Ký hiệu MMK có thể được viết K. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


ESP MMK
coinmill.com
100 1400
200 2850
500 7100
1000 14,200
2000 28,450
5000 71,100
10,000 142,250
20,000 284,450
50,000 711,150
100,000 1,422,350
200,000 2,844,700
500,000 7,111,700
1,000,000 14,223,450
2,000,000 28,446,850
5,000,000 71,117,150
10,000,000 142,234,300
20,000,000 284,468,600
ESP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
MMK ESP
coinmill.com
2000 141
5000 352
10,000 703
20,000 1406
50,000 3515
100,000 7031
200,000 14,061
500,000 35,153
1,000,000 70,307
2,000,000 140,613
5,000,000 351,533
10,000,000 703,065
20,000,000 1,406,131
50,000,000 3,515,326
100,000,000 7,030,653
200,000,000 14,061,306
500,000,000 35,153,264
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ