Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Kyat Myanmar (MMK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Ký hiệu MMK có thể được viết K. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


ESP MMK
coinmill.com
100 1350
200 2700
500 6800
1000 13,550
2000 27,150
5000 67,800
10,000 135,650
20,000 271,300
50,000 678,200
100,000 1,356,400
200,000 2,712,750
500,000 6,781,950
1,000,000 13,563,850
2,000,000 27,127,750
5,000,000 67,819,350
10,000,000 135,638,750
20,000,000 271,277,450
ESP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
MMK ESP
coinmill.com
2000 147
5000 369
10,000 737
20,000 1475
50,000 3686
100,000 7373
200,000 14,745
500,000 36,863
1,000,000 73,725
2,000,000 147,451
5,000,000 368,626
10,000,000 737,253
20,000,000 1,474,505
50,000,000 3,686,263
100,000,000 7,372,526
200,000,000 14,745,051
500,000,000 36,862,628
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ