Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Kyat Myanmar (MMK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Ký hiệu MMK có thể được viết K. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


ESP MMK
coinmill.com
100 1400
200 2800
500 7050
1000 14,100
2000 28,200
5000 70,550
10,000 141,050
20,000 282,150
50,000 705,350
100,000 1,410,750
200,000 2,821,450
500,000 7,053,650
1,000,000 14,107,300
2,000,000 28,214,550
5,000,000 70,536,400
10,000,000 141,072,800
20,000,000 282,145,600
ESP tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025
MMK ESP
coinmill.com
2000 142
5000 354
10,000 709
20,000 1418
50,000 3544
100,000 7089
200,000 14,177
500,000 35,443
1,000,000 70,885
2,000,000 141,771
5,000,000 354,427
10,000,000 708,854
20,000,000 1,417,708
50,000,000 3,544,269
100,000,000 7,088,539
200,000,000 14,177,077
500,000,000 35,442,694
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ