Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Mincoin (MNC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). The Mincoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


ESP MNC
coinmill.com
100 59.781
200 119.562
500 298.906
1000 597.811
2000 1195.623
5000 2989.057
10,000 5978.113
20,000 11,956.226
50,000 29,890.565
100,000 59,781.131
200,000 119,562.261
500,000 298,905.653
1,000,000 597,811.306
2,000,000 1,195,622.611
5,000,000 2,989,056.528
10,000,000 5,978,113.056
20,000,000 11,956,226.111
ESP tỷ lệ
15 tháng Chín 2025
MNC ESP
coinmill.com
50.000 84
100.000 167
200.000 335
500.000 836
1000.000 1673
2000.000 3346
5000.000 8364
10,000.000 16,728
20,000.000 33,455
50,000.000 83,638
100,000.000 167,277
200,000.000 334,554
500,000.000 836,384
1,000,000.000 1,672,769
2,000,000.000 3,345,537
5,000,000.000 8,363,843
10,000,000.000 16,727,686
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ