Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Mincoin (MNC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). The Mincoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


ESP MNC
coinmill.com
100 58.379
200 116.758
500 291.894
1000 583.788
2000 1167.576
5000 2918.940
10,000 5837.881
20,000 11,675.762
50,000 29,189.405
100,000 58,378.810
200,000 116,757.619
500,000 291,894.048
1,000,000 583,788.096
2,000,000 1,167,576.192
5,000,000 2,918,940.481
10,000,000 5,837,880.962
20,000,000 11,675,761.923
ESP tỷ lệ
28 tháng Tư 2025
MNC ESP
coinmill.com
50.000 86
100.000 171
200.000 343
500.000 856
1000.000 1713
2000.000 3426
5000.000 8565
10,000.000 17,130
20,000.000 34,259
50,000.000 85,648
100,000.000 171,295
200,000.000 342,590
500,000.000 856,475
1,000,000.000 1,712,950
2,000,000.000 3,425,901
5,000,000.000 8,564,752
10,000,000.000 17,129,503
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ