Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Mincoin (MNC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). The Mincoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


ESP MNC
coinmill.com
100 58.801
200 117.602
500 294.005
1000 588.010
2000 1176.021
5000 2940.052
10,000 5880.105
20,000 11,760.209
50,000 29,400.524
100,000 58,801.047
200,000 117,602.095
500,000 294,005.237
1,000,000 588,010.474
2,000,000 1,176,020.948
5,000,000 2,940,052.371
10,000,000 5,880,104.742
20,000,000 11,760,209.484
ESP tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025
MNC ESP
coinmill.com
50.000 85
100.000 170
200.000 340
500.000 850
1000.000 1701
2000.000 3401
5000.000 8503
10,000.000 17,006
20,000.000 34,013
50,000.000 85,032
100,000.000 170,065
200,000.000 340,130
500,000.000 850,325
1,000,000.000 1,700,650
2,000,000.000 3,401,300
5,000,000.000 8,503,250
10,000,000.000 17,006,500
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ