Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Mincoin (MNC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). The Mincoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


ESP MNC
coinmill.com
100 59.875
200 119.750
500 299.374
1000 598.748
2000 1197.496
5000 2993.739
10,000 5987.478
20,000 11,974.956
50,000 29,937.390
100,000 59,874.781
200,000 119,749.562
500,000 299,373.904
1,000,000 598,747.809
2,000,000 1,197,495.618
5,000,000 2,993,739.044
10,000,000 5,987,478.088
20,000,000 11,974,956.177
ESP tỷ lệ
22 tháng Mười hai 2025
MNC ESP
coinmill.com
50.000 84
100.000 167
200.000 334
500.000 835
1000.000 1670
2000.000 3340
5000.000 8351
10,000.000 16,702
20,000.000 33,403
50,000.000 83,508
100,000.000 167,015
200,000.000 334,030
500,000.000 835,076
1,000,000.000 1,670,152
2,000,000.000 3,340,304
5,000,000.000 8,350,761
10,000,000.000 16,701,522
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ