Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Tugrik Mông Cổ (MNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


ESP MNT
coinmill.com
100 2421
200 4843
500 12,107
1000 24,214
2000 48,428
5000 121,070
10,000 242,141
20,000 484,281
50,000 1,210,703
100,000 2,421,405
200,000 4,842,811
500,000 12,107,027
1,000,000 24,214,054
2,000,000 48,428,109
5,000,000 121,070,272
10,000,000 242,140,544
20,000,000 484,281,087
ESP tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025
MNT ESP
coinmill.com
2000 83
5000 206
10,000 413
20,000 826
50,000 2065
100,000 4130
200,000 8260
500,000 20,649
1,000,000 41,298
2,000,000 82,597
5,000,000 206,492
10,000,000 412,983
20,000,000 825,967
50,000,000 2,064,916
100,000,000 4,129,833
200,000,000 8,259,666
500,000,000 20,649,165
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ