Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Mauritania Ouguiya (MRO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Mauritania Ouguiya được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritania Ouguiya trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritania Ouguiyas hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Ouguiya Mauritania là tiền tệ Mauritania (MR, Tàu điện ngầm). Ký hiệu MRO có thể được viết UM. Ouguiya Mauritania được chia thành 5 khoums. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ouguiya Mauritania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MRO có 3 chữ số có nghĩa.


ESP MRO
coinmill.com
100 244.8
200 489.4
500 1223.6
1000 2447.2
2000 4894.4
5000 12,236.2
10,000 24,472.4
20,000 48,944.8
50,000 122,361.8
100,000 244,723.6
200,000 489,447.4
500,000 1,223,618.4
1,000,000 2,447,237.0
2,000,000 4,894,474.0
5,000,000 12,236,184.8
10,000,000 24,472,369.6
20,000,000 48,944,739.4
ESP tỷ lệ
16 tháng Chín 2025
MRO ESP
coinmill.com
200.0 82
500.0 204
1000.0 409
2000.0 817
5000.0 2043
10,000.0 4086
20,000.0 8172
50,000.0 20,431
100,000.0 40,862
200,000.0 81,725
500,000.0 204,312
1,000,000.0 408,624
2,000,000.0 817,248
5,000,000.0 2,043,120
10,000,000.0 4,086,241
20,000,000.0 8,172,482
50,000,000.0 20,431,205
MRO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ