Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Mauritian Rupee (MUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


ESP MUR
coinmill.com
100 31.98
200 63.96
500 159.89
1000 319.78
2000 639.57
5000 1598.92
10,000 3197.83
20,000 6395.67
50,000 15,989.17
100,000 31,978.33
200,000 63,956.66
500,000 159,891.66
1,000,000 319,783.31
2,000,000 639,566.62
5,000,000 1,598,916.56
10,000,000 3,197,833.11
20,000,000 6,395,666.23
ESP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
MUR ESP
coinmill.com
50.00 156
100.00 313
200.00 625
500.00 1564
1000.00 3127
2000.00 6254
5000.00 15,636
10,000.00 31,271
20,000.00 62,542
50,000.00 156,356
100,000.00 312,712
200,000.00 625,424
500,000.00 1,563,559
1,000,000.00 3,127,118
2,000,000.00 6,254,235
5,000,000.00 15,635,588
10,000,000.00 31,271,175
MUR tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ