Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Mauritian Rupee (MUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


ESP MUR
coinmill.com
100 32.33
200 64.66
500 161.64
1000 323.29
2000 646.57
5000 1616.43
10,000 3232.85
20,000 6465.70
50,000 16,164.26
100,000 32,328.51
200,000 64,657.02
500,000 161,642.56
1,000,000 323,285.11
2,000,000 646,570.23
5,000,000 1,616,425.56
10,000,000 3,232,851.13
20,000,000 6,465,702.25
ESP tỷ lệ
15 tháng Chín 2025
MUR ESP
coinmill.com
50.00 155
100.00 309
200.00 619
500.00 1547
1000.00 3093
2000.00 6186
5000.00 15,466
10,000.00 30,932
20,000.00 61,865
50,000.00 154,662
100,000.00 309,324
200,000.00 618,649
500,000.00 1,546,622
1,000,000.00 3,093,245
2,000,000.00 6,186,490
5,000,000.00 15,466,224
10,000,000.00 30,932,448
MUR tỷ lệ
15 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ