Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Mauritian Rupee (MUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


ESP MUR
coinmill.com
100 31.62
200 63.23
500 158.08
1000 316.16
2000 632.31
5000 1580.78
10,000 3161.56
20,000 6323.12
50,000 15,807.80
100,000 31,615.60
200,000 63,231.19
500,000 158,077.98
1,000,000 316,155.97
2,000,000 632,311.94
5,000,000 1,580,779.85
10,000,000 3,161,559.70
20,000,000 6,323,119.40
ESP tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025
MUR ESP
coinmill.com
50.00 158
100.00 316
200.00 633
500.00 1581
1000.00 3163
2000.00 6326
5000.00 15,815
10,000.00 31,630
20,000.00 63,260
50,000.00 158,150
100,000.00 316,300
200,000.00 632,599
500,000.00 1,581,498
1,000,000.00 3,162,996
2,000,000.00 6,325,992
5,000,000.00 15,814,979
10,000,000.00 31,629,958
MUR tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ