Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Mauritian Rupee (MUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


ESP MUR
coinmill.com
100 30.95
200 61.91
500 154.77
1000 309.55
2000 619.10
5000 1547.75
10,000 3095.49
20,000 6190.98
50,000 15,477.46
100,000 30,954.92
200,000 61,909.84
500,000 154,774.61
1,000,000 309,549.21
2,000,000 619,098.42
5,000,000 1,547,746.06
10,000,000 3,095,492.12
20,000,000 6,190,984.24
ESP tỷ lệ
28 tháng Tư 2025
MUR ESP
coinmill.com
50.00 162
100.00 323
200.00 646
500.00 1615
1000.00 3231
2000.00 6461
5000.00 16,153
10,000.00 32,305
20,000.00 64,610
50,000.00 161,525
100,000.00 323,050
200,000.00 646,101
500,000.00 1,615,252
1,000,000.00 3,230,504
2,000,000.00 6,461,008
5,000,000.00 16,152,521
10,000,000.00 32,305,041
MUR tỷ lệ
28 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ