Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Mauritian Rupee (MUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


ESP MUR
coinmill.com
100 32.62
200 65.25
500 163.12
1000 326.25
2000 652.49
5000 1631.23
10,000 3262.45
20,000 6524.90
50,000 16,312.25
100,000 32,624.51
200,000 65,249.02
500,000 163,122.54
1,000,000 326,245.09
2,000,000 652,490.18
5,000,000 1,631,225.45
10,000,000 3,262,450.90
20,000,000 6,524,901.79
ESP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
MUR ESP
coinmill.com
50.00 153
100.00 307
200.00 613
500.00 1533
1000.00 3065
2000.00 6130
5000.00 15,326
10,000.00 30,652
20,000.00 61,304
50,000.00 153,259
100,000.00 306,518
200,000.00 613,036
500,000.00 1,532,590
1,000,000.00 3,065,180
2,000,000.00 6,130,360
5,000,000.00 15,325,901
10,000,000.00 30,651,802
MUR tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ