Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Maldives Rufiyaa (MVR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Maldives Rufiyaa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maldives Rufiyaa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldives Rufiyaa hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Rufiyaa Maldives là tiền tệ Maldives (MV, MDV). Ký hiệu MVR có thể được viết Rf. Rufiyaa Maldives được chia thành 100 lari. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MVR có 4 chữ số có nghĩa.


ESP MVR
coinmill.com
100 10.56
200 21.13
500 52.81
1000 105.63
2000 211.26
5000 528.14
10,000 1056.28
20,000 2112.56
50,000 5281.40
100,000 10,562.81
200,000 21,125.62
500,000 52,814.05
1,000,000 105,628.10
2,000,000 211,256.19
5,000,000 528,140.49
10,000,000 1,056,280.97
20,000,000 2,112,561.95
ESP tỷ lệ
15 tháng Chín 2025
MVR ESP
coinmill.com
10.00 95
20.00 189
50.00 473
100.00 947
200.00 1893
500.00 4734
1000.00 9467
2000.00 18,934
5000.00 47,336
10,000.00 94,672
20,000.00 189,344
50,000.00 473,359
100,000.00 946,718
200,000.00 1,893,436
500,000.00 4,733,589
1,000,000.00 9,467,178
2,000,000.00 18,934,356
MVR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ