Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Maldives Rufiyaa (MVR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Maldives Rufiyaa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maldives Rufiyaa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldives Rufiyaa hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Rufiyaa Maldives là tiền tệ Maldives (MV, MDV). Ký hiệu MVR có thể được viết Rf. Rufiyaa Maldives được chia thành 100 lari. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MVR có 4 chữ số có nghĩa.


ESP MVR
coinmill.com
100 10.39
200 20.78
500 51.95
1000 103.90
2000 207.79
5000 519.48
10,000 1038.96
20,000 2077.93
50,000 5194.82
100,000 10,389.64
200,000 20,779.28
500,000 51,948.19
1,000,000 103,896.38
2,000,000 207,792.75
5,000,000 519,481.88
10,000,000 1,038,963.75
20,000,000 2,077,927.50
ESP tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025
MVR ESP
coinmill.com
10.00 96
20.00 192
50.00 481
100.00 962
200.00 1925
500.00 4812
1000.00 9625
2000.00 19,250
5000.00 48,125
10,000.00 96,250
20,000.00 192,499
50,000.00 481,249
100,000.00 962,497
200,000.00 1,924,995
500,000.00 4,812,487
1,000,000.00 9,624,975
2,000,000.00 19,249,950
MVR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ