Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Euro (EUR) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Euro (EUR) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Tây Ban Nha Peseta (ESP) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


ESP MXN
coinmill.com
100 12.85
200 25.70
500 64.25
1000 128.50
2000 257.00
5000 642.55
10,000 1285.10
20,000 2570.20
50,000 6425.50
100,000 12,850.95
200,000 25,701.95
500,000 64,254.80
1,000,000 128,509.65
2,000,000 257,019.30
5,000,000 642,548.25
10,000,000 1,285,096.50
20,000,000 2,570,192.95
ESP tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
MXN ESP
coinmill.com
20.00 156
50.00 389
100.00 778
200.00 1556
500.00 3891
1000.00 7782
2000.00 15,563
5000.00 38,908
10,000.00 77,815
20,000.00 155,630
50,000.00 389,076
100,000.00 778,152
200,000.00 1,556,303
500,000.00 3,890,758
1,000,000.00 7,781,517
2,000,000.00 15,563,034
5,000,000.00 38,907,585
MXN tỷ lệ
28 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ