Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Mexico Unidad De Inversion (MXV) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Sáu 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


ESP MXV
coinmill.com
100 2
200 3
500 8
1000 15
2000 31
5000 77
10,000 154
20,000 309
50,000 772
100,000 1543
200,000 3087
500,000 7717
1,000,000 15,434
2,000,000 30,869
5,000,000 77,172
10,000,000 154,343
20,000,000 308,686
ESP tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025
MXV ESP
coinmill.com
2 130
5 324
10 648
20 1296
50 3240
100 6479
200 12,958
500 32,395
1000 64,791
2000 129,581
5000 323,954
10,000 647,907
20,000 1,295,814
50,000 3,239,535
100,000 6,479,071
200,000 12,958,141
500,000 32,395,353
MXV tỷ lệ
13 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ