Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và New Mozambique Metical (MZN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


ESP MZN
coinmill.com
100 42
200 85
500 212
1000 423
2000 847
5000 2116
10,000 4233
20,000 8465
50,000 21,163
100,000 42,326
200,000 84,653
500,000 211,632
1,000,000 423,263
2,000,000 846,526
5,000,000 2,116,315
10,000,000 4,232,630
20,000,000 8,465,261
ESP tỷ lệ
28 tháng Tư 2025
MZN ESP
coinmill.com
50 118
100 236
200 473
500 1181
1000 2363
2000 4725
5000 11,813
10,000 23,626
20,000 47,252
50,000 118,130
100,000 236,260
200,000 472,519
500,000 1,181,299
1,000,000 2,362,597
2,000,000 4,725,194
5,000,000 11,812,986
10,000,000 23,625,971
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ