Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Namibia Dollar (NAD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Namibia Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namibia Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namibia đô la hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Dollar Namibia là tiền tệ Namibia (NA, NAM). Ký hiệu NAD có thể được viết N$. Dollar Namibia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Namibia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAD có 5 chữ số có nghĩa.


ESP NAD
coinmill.com
100 12.85
200 25.75
500 64.30
1000 128.65
2000 257.30
5000 643.25
10,000 1286.50
20,000 2572.95
50,000 6432.40
100,000 12,864.80
200,000 25,729.60
500,000 64,324.00
1,000,000 128,648.00
2,000,000 257,296.05
5,000,000 643,240.05
10,000,000 1,286,480.15
20,000,000 2,572,960.30
ESP tỷ lệ
27 tháng Tư 2025
NAD ESP
coinmill.com
10.00 78
20.00 155
50.00 389
100.00 777
200.00 1555
500.00 3887
1000.00 7773
2000.00 15,546
5000.00 38,866
10,000.00 77,731
20,000.00 155,463
50,000.00 388,657
100,000.00 777,315
200,000.00 1,554,630
500,000.00 3,886,574
1,000,000.00 7,773,148
2,000,000.00 15,546,295
NAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ