Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Namibia Dollar (NAD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Namibia Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namibia Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namibia đô la hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Dollar Namibia là tiền tệ Namibia (NA, NAM). Ký hiệu NAD có thể được viết N$. Dollar Namibia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Namibia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAD có 5 chữ số có nghĩa.


ESP NAD
coinmill.com
100 13.15
200 26.35
500 65.85
1000 131.65
2000 263.35
5000 658.35
10,000 1316.70
20,000 2633.40
50,000 6583.55
100,000 13,167.10
200,000 26,334.20
500,000 65,835.55
1,000,000 131,671.10
2,000,000 263,342.20
5,000,000 658,355.45
10,000,000 1,316,710.90
20,000,000 2,633,421.85
ESP tỷ lệ
15 tháng Chín 2025
NAD ESP
coinmill.com
10.00 76
20.00 152
50.00 380
100.00 759
200.00 1519
500.00 3797
1000.00 7595
2000.00 15,189
5000.00 37,973
10,000.00 75,947
20,000.00 151,894
50,000.00 379,734
100,000.00 759,468
200,000.00 1,518,936
500,000.00 3,797,341
1,000,000.00 7,594,681
2,000,000.00 15,189,363
NAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ