Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Nano (NANO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). The Nano là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


ESP NANO
coinmill.com
100 0.14715
200 0.29430
500 0.73575
1000 1.47151
2000 2.94302
5000 7.35754
10,000 14.71509
20,000 29.43018
50,000 73.57544
100,000 147.15089
200,000 294.30177
500,000 735.75443
1,000,000 1471.50887
2,000,000 2943.01774
5,000,000 7357.54434
10,000,000 14,715.08869
20,000,000 29,430.17738
ESP tỷ lệ
22 tháng Mười hai 2025
NANO ESP
coinmill.com
0.20000 136
0.50000 340
1.00000 680
2.00000 1359
5.00000 3398
10.00000 6796
20.00000 13,591
50.00000 33,979
100.00000 67,957
200.00000 135,915
500.00000 339,787
1000.00000 679,575
2000.00000 1,359,149
5000.00000 3,397,873
10,000.00000 6,795,746
20,000.00000 13,591,491
50,000.00000 33,978,728
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ