Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Nano (NANO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). The Nano là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


ESP NANO
coinmill.com
100 0.14692
200 0.29384
500 0.73460
1000 1.46921
2000 2.93841
5000 7.34604
10,000 14.69207
20,000 29.38415
50,000 73.46036
100,000 146.92073
200,000 293.84146
500,000 734.60364
1,000,000 1469.20728
2,000,000 2938.41455
5,000,000 7346.03639
10,000,000 14,692.07277
20,000,000 29,384.14554
ESP tỷ lệ
15 tháng Chín 2025
NANO ESP
coinmill.com
0.20000 136
0.50000 340
1.00000 681
2.00000 1361
5.00000 3403
10.00000 6806
20.00000 13,613
50.00000 34,032
100.00000 68,064
200.00000 136,128
500.00000 340,320
1000.00000 680,639
2000.00000 1,361,278
5000.00000 3,403,196
10,000.00000 6,806,392
20,000.00000 13,612,783
50,000.00000 34,031,958
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ