Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Nigeria naira (NGN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu NGN có thể được viết N. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


ESP NGN
coinmill.com
100 319
200 638
500 1595
1000 3190
2000 6379
5000 15,949
10,000 31,897
20,000 63,795
50,000 159,487
100,000 318,975
200,000 637,949
500,000 1,594,873
1,000,000 3,189,746
2,000,000 6,379,493
5,000,000 15,948,732
10,000,000 31,897,464
20,000,000 63,794,929
ESP tỷ lệ
15 tháng Chín 2025
NGN ESP
coinmill.com
500 157
1000 314
2000 627
5000 1568
10,000 3135
20,000 6270
50,000 15,675
100,000 31,350
200,000 62,701
500,000 156,752
1,000,000 313,505
2,000,000 627,009
5,000,000 1,567,523
10,000,000 3,135,045
20,000,000 6,270,091
50,000,000 15,675,227
100,000,000 31,350,454
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ