Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Nicaragua Cordoba Oro (NIO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Nicaragua Cordoba Oro được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nicaragua Cordoba Oro trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaragua Cordoba Oros hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa.


ESP NIO
coinmill.com
100 23.00
200 45.95
500 114.90
1000 229.80
2000 459.65
5000 1149.10
10,000 2298.20
20,000 4596.45
50,000 11,491.10
100,000 22,982.20
200,000 45,964.40
500,000 114,910.95
1,000,000 229,821.90
2,000,000 459,643.80
5,000,000 1,149,109.45
10,000,000 2,298,218.90
20,000,000 4,596,437.85
ESP tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
NIO ESP
coinmill.com
20.00 87
50.00 218
100.00 435
200.00 870
500.00 2176
1000.00 4351
2000.00 8702
5000.00 21,756
10,000.00 43,512
20,000.00 87,024
50,000.00 217,560
100,000.00 435,120
200,000.00 870,239
500,000.00 2,175,598
1,000,000.00 4,351,196
2,000,000.00 8,702,391
5,000,000.00 21,755,978
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ