Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Nicaragua Cordoba Oro (NIO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Nicaragua Cordoba Oro được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nicaragua Cordoba Oro trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaragua Cordoba Oros hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa.


ESP NIO
coinmill.com
100 24.35
200 48.70
500 121.80
1000 243.55
2000 487.10
5000 1217.80
10,000 2435.55
20,000 4871.10
50,000 12,177.75
100,000 24,355.55
200,000 48,711.10
500,000 121,777.70
1,000,000 243,555.45
2,000,000 487,110.90
5,000,000 1,217,777.25
10,000,000 2,435,554.50
20,000,000 4,871,109.00
ESP tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025
NIO ESP
coinmill.com
20.00 82
50.00 205
100.00 411
200.00 821
500.00 2053
1000.00 4106
2000.00 8212
5000.00 20,529
10,000.00 41,058
20,000.00 82,117
50,000.00 205,292
100,000.00 410,584
200,000.00 821,168
500,000.00 2,052,921
1,000,000.00 4,105,841
2,000,000.00 8,211,682
5,000,000.00 20,529,206
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ