Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Nicaragua Cordoba Oro (NIO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Nicaragua Cordoba Oro được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nicaragua Cordoba Oro trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaragua Cordoba Oros hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa.


ESP NIO
coinmill.com
100 24.75
200 49.50
500 123.80
1000 247.60
2000 495.25
5000 1238.05
10,000 2476.15
20,000 4952.30
50,000 12,380.75
100,000 24,761.50
200,000 49,523.00
500,000 123,807.50
1,000,000 247,615.00
2,000,000 495,229.95
5,000,000 1,238,074.90
10,000,000 2,476,149.80
20,000,000 4,952,299.55
ESP tỷ lệ
15 tháng Chín 2025
NIO ESP
coinmill.com
20.00 81
50.00 202
100.00 404
200.00 808
500.00 2019
1000.00 4039
2000.00 8077
5000.00 20,193
10,000.00 40,385
20,000.00 80,771
50,000.00 201,926
100,000.00 403,853
200,000.00 807,706
500,000.00 2,019,264
1,000,000.00 4,038,528
2,000,000.00 8,077,056
5,000,000.00 20,192,640
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ