Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Namecoin (NMC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


ESP NMC
coinmill.com
100 0.5146
200 1.0291
500 2.5728
1000 5.1457
2000 10.2914
5000 25.7284
10,000 51.4568
20,000 102.9136
50,000 257.2841
100,000 514.5681
200,000 1029.1363
500,000 2572.8407
1,000,000 5145.6814
2,000,000 10,291.3628
5,000,000 25,728.4070
10,000,000 51,456.8140
20,000,000 102,913.6280
ESP tỷ lệ
22 tháng Mười hai 2025
NMC ESP
coinmill.com
0.5000 97
1.0000 194
2.0000 389
5.0000 972
10.0000 1943
20.0000 3887
50.0000 9717
100.0000 19,434
200.0000 38,868
500.0000 97,169
1000.0000 194,338
2000.0000 388,675
5000.0000 971,689
10,000.0000 1,943,377
20,000.0000 3,886,754
50,000.0000 9,716,886
100,000.0000 19,433,772
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ