Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Namecoin (NMC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


ESP NMC
coinmill.com
100 0.4768
200 0.9537
500 2.3842
1000 4.7685
2000 9.5369
5000 23.8423
10,000 47.6845
20,000 95.3691
50,000 238.4227
100,000 476.8454
200,000 953.6907
500,000 2384.2268
1,000,000 4768.4536
2,000,000 9536.9072
5,000,000 23,842.2681
10,000,000 47,684.5362
20,000,000 95,369.0723
ESP tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
NMC ESP
coinmill.com
0.5000 105
1.0000 210
2.0000 419
5.0000 1049
10.0000 2097
20.0000 4194
50.0000 10,486
100.0000 20,971
200.0000 41,942
500.0000 104,856
1000.0000 209,712
2000.0000 419,423
5000.0000 1,048,558
10,000.0000 2,097,116
20,000.0000 4,194,232
50,000.0000 10,485,580
100,000.0000 20,971,159
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ