Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Namecoin (NMC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


ESP NMC
coinmill.com
100 0.5053
200 1.0107
500 2.5267
1000 5.0534
2000 10.1068
5000 25.2670
10,000 50.5340
20,000 101.0681
50,000 252.6702
100,000 505.3404
200,000 1010.6808
500,000 2526.7020
1,000,000 5053.4040
2,000,000 10,106.8080
5,000,000 25,267.0199
10,000,000 50,534.0398
20,000,000 101,068.0796
ESP tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025
NMC ESP
coinmill.com
0.5000 99
1.0000 198
2.0000 396
5.0000 989
10.0000 1979
20.0000 3958
50.0000 9894
100.0000 19,789
200.0000 39,577
500.0000 98,943
1000.0000 197,886
2000.0000 395,773
5000.0000 989,432
10,000.0000 1,978,864
20,000.0000 3,957,728
50,000.0000 9,894,321
100,000.0000 19,788,642
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ