Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Namecoin (NMC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


ESP NMC
coinmill.com
100 0.5095
200 1.0190
500 2.5475
1000 5.0950
2000 10.1900
5000 25.4751
10,000 50.9501
20,000 101.9002
50,000 254.7505
100,000 509.5010
200,000 1019.0021
500,000 2547.5052
1,000,000 5095.0105
2,000,000 10,190.0210
5,000,000 25,475.0525
10,000,000 50,950.1050
20,000,000 101,900.2100
ESP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
NMC ESP
coinmill.com
0.5000 98
1.0000 196
2.0000 393
5.0000 981
10.0000 1963
20.0000 3925
50.0000 9814
100.0000 19,627
200.0000 39,254
500.0000 98,135
1000.0000 196,270
2000.0000 392,541
5000.0000 981,352
10,000.0000 1,962,704
20,000.0000 3,925,409
50,000.0000 9,813,522
100,000.0000 19,627,045
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ