Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Namecoin (NMC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


ESP NMC
coinmill.com
100 0.5138
200 1.0275
500 2.5688
1000 5.1376
2000 10.2753
5000 25.6882
10,000 51.3763
20,000 102.7527
50,000 256.8817
100,000 513.7633
200,000 1027.5266
500,000 2568.8165
1,000,000 5137.6330
2,000,000 10,275.2660
5,000,000 25,688.1651
10,000,000 51,376.3302
20,000,000 102,752.6605
ESP tỷ lệ
15 tháng Chín 2025
NMC ESP
coinmill.com
0.5000 97
1.0000 195
2.0000 389
5.0000 973
10.0000 1946
20.0000 3893
50.0000 9732
100.0000 19,464
200.0000 38,928
500.0000 97,321
1000.0000 194,642
2000.0000 389,284
5000.0000 973,211
10,000.0000 1,946,422
20,000.0000 3,892,843
50,000.0000 9,732,108
100,000.0000 19,464,216
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ