Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Nepal Rupee (NPR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


ESP NPR
coinmill.com
100 89.80
200 179.60
500 449.00
1000 898.05
2000 1796.05
5000 4490.20
10,000 8980.35
20,000 17,960.70
50,000 44,901.75
100,000 89,803.55
200,000 179,607.10
500,000 449,017.70
1,000,000 898,035.40
2,000,000 1,796,070.80
5,000,000 4,490,176.95
10,000,000 8,980,353.95
20,000,000 17,960,707.90
ESP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
NPR ESP
coinmill.com
100.00 111
200.00 223
500.00 557
1000.00 1114
2000.00 2227
5000.00 5568
10,000.00 11,135
20,000.00 22,271
50,000.00 55,677
100,000.00 111,354
200,000.00 222,708
500,000.00 556,771
1,000,000.00 1,113,542
2,000,000.00 2,227,084
5,000,000.00 5,567,709
10,000,000.00 11,135,419
20,000,000.00 22,270,837
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ