Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Nepal Rupee (NPR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


ESP NPR
coinmill.com
100 90.55
200 181.10
500 452.75
1000 905.55
2000 1811.10
5000 4527.75
10,000 9055.50
20,000 18,110.95
50,000 45,277.40
100,000 90,554.80
200,000 181,109.60
500,000 452,773.95
1,000,000 905,547.95
2,000,000 1,811,095.90
5,000,000 4,527,739.75
10,000,000 9,055,479.50
20,000,000 18,110,958.95
ESP tỷ lệ
15 tháng Chín 2025
NPR ESP
coinmill.com
100.00 110
200.00 221
500.00 552
1000.00 1104
2000.00 2209
5000.00 5522
10,000.00 11,043
20,000.00 22,086
50,000.00 55,215
100,000.00 110,430
200,000.00 220,861
500,000.00 552,152
1,000,000.00 1,104,304
2,000,000.00 2,208,608
5,000,000.00 5,521,519
10,000,000.00 11,043,038
20,000,000.00 22,086,075
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ