Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Novacoin (NVC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


ESP NVC
coinmill.com
100 2.18837
200 4.37673
500 10.94183
1000 21.88367
2000 43.76734
5000 109.41834
10,000 218.83669
20,000 437.67338
50,000 1094.18344
100,000 2188.36688
200,000 4376.73376
500,000 10,941.83439
1,000,000 21,883.66878
2,000,000 43,767.33756
5,000,000 109,418.34389
10,000,000 218,836.68778
20,000,000 437,673.37555
ESP tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
NVC ESP
coinmill.com
2.00000 91
5.00000 228
10.00000 457
20.00000 914
50.00000 2285
100.00000 4570
200.00000 9139
500.00000 22,848
1000.00000 45,696
2000.00000 91,392
5000.00000 228,481
10,000.00000 456,962
20,000.00000 913,924
50,000.00000 2,284,809
100,000.00000 4,569,618
200,000.00000 9,139,235
500,000.00000 22,848,088
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ