Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Novacoin (NVC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


ESP NVC
coinmill.com
100 2.30366
200 4.60732
500 11.51830
1000 23.03660
2000 46.07319
5000 115.18298
10,000 230.36596
20,000 460.73191
50,000 1151.82978
100,000 2303.65957
200,000 4607.31913
500,000 11,518.29784
1,000,000 23,036.59567
2,000,000 46,073.19135
5,000,000 115,182.97836
10,000,000 230,365.95673
20,000,000 460,731.91345
ESP tỷ lệ
27 tháng Tư 2025
NVC ESP
coinmill.com
2.00000 87
5.00000 217
10.00000 434
20.00000 868
50.00000 2170
100.00000 4341
200.00000 8682
500.00000 21,705
1000.00000 43,409
2000.00000 86,818
5000.00000 217,046
10,000.00000 434,092
20,000.00000 868,184
50,000.00000 2,170,460
100,000.00000 4,340,919
200,000.00000 8,681,838
500,000.00000 21,704,596
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ