Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Novacoin (NVC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


ESP NVC
coinmill.com
100 2.35779
200 4.71559
500 11.78896
1000 23.57793
2000 47.15586
5000 117.88964
10,000 235.77929
20,000 471.55857
50,000 1178.89644
100,000 2357.79287
200,000 4715.58574
500,000 11,788.96435
1,000,000 23,577.92870
2,000,000 47,155.85740
5,000,000 117,889.64350
10,000,000 235,779.28700
20,000,000 471,558.57400
ESP tỷ lệ
15 tháng Chín 2025
NVC ESP
coinmill.com
2.00000 85
5.00000 212
10.00000 424
20.00000 848
50.00000 2121
100.00000 4241
200.00000 8483
500.00000 21,206
1000.00000 42,413
2000.00000 84,825
5000.00000 212,063
10,000.00000 424,125
20,000.00000 848,251
50,000.00000 2,120,627
100,000.00000 4,241,255
200,000.00000 8,482,509
500,000.00000 21,206,273
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ