Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Nxt (NXT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Nxt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nxt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nxts hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). The Nxt là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NXT có thể được viết NXT. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nxt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Sáu 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NXT có 11 chữ số có nghĩa.


ESP NXT
coinmill.com
100 42.8
200 85.5
500 213.8
1000 427.5
2000 855.1
5000 2137.7
10,000 4275.4
20,000 8550.8
50,000 21,377.1
100,000 42,754.1
200,000 85,508.2
500,000 213,770.6
1,000,000 427,541.1
2,000,000 855,082.3
5,000,000 2,137,705.6
10,000,000 4,275,411.3
20,000,000 8,550,822.5
ESP tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
NXT ESP
coinmill.com
50.0 117
100.0 234
200.0 468
500.0 1169
1000.0 2339
2000.0 4678
5000.0 11,695
10,000.0 23,390
20,000.0 46,779
50,000.0 116,948
100,000.0 233,896
200,000.0 467,791
500,000.0 1,169,478
1,000,000.0 2,338,956
2,000,000.0 4,677,913
5,000,000.0 11,694,781
10,000,000.0 23,389,563
NXT tỷ lệ
22 tháng Sáu 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ