Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Nxt (NXT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Nxt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nxt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nxts hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). The Nxt là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NXT có thể được viết NXT. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nxt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Sáu 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NXT có 11 chữ số có nghĩa.


ESP NXT
coinmill.com
100 46.1
200 92.1
500 230.3
1000 460.6
2000 921.3
5000 2303.2
10,000 4606.4
20,000 9212.8
50,000 23,032.1
100,000 46,064.2
200,000 92,128.4
500,000 230,320.9
1,000,000 460,641.9
2,000,000 921,283.7
5,000,000 2,303,209.4
10,000,000 4,606,418.7
20,000,000 9,212,837.5
ESP tỷ lệ
15 tháng Chín 2025
NXT ESP
coinmill.com
50.0 109
100.0 217
200.0 434
500.0 1085
1000.0 2171
2000.0 4342
5000.0 10,854
10,000.0 21,709
20,000.0 43,418
50,000.0 108,544
100,000.0 217,088
200,000.0 434,177
500,000.0 1,085,442
1,000,000.0 2,170,884
2,000,000.0 4,341,768
5,000,000.0 10,854,419
10,000,000.0 21,708,838
NXT tỷ lệ
22 tháng Sáu 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ