Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Nxt (NXT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Nxt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nxt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nxts hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). The Nxt là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NXT có thể được viết NXT. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nxt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Sáu 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NXT có 11 chữ số có nghĩa.


ESP NXT
coinmill.com
100 45.0
200 90.0
500 225.0
1000 450.1
2000 900.1
5000 2250.3
10,000 4500.7
20,000 9001.3
50,000 22,503.3
100,000 45,006.6
200,000 90,013.2
500,000 225,032.9
1,000,000 450,065.9
2,000,000 900,131.7
5,000,000 2,250,329.3
10,000,000 4,500,658.5
20,000,000 9,001,317.0
ESP tỷ lệ
27 tháng Tư 2025
NXT ESP
coinmill.com
50.0 111
100.0 222
200.0 444
500.0 1111
1000.0 2222
2000.0 4444
5000.0 11,109
10,000.0 22,219
20,000.0 44,438
50,000.0 111,095
100,000.0 222,190
200,000.0 444,379
500,000.0 1,110,949
1,000,000.0 2,221,897
2,000,000.0 4,443,794
5,000,000.0 11,109,485
10,000,000.0 22,218,971
NXT tỷ lệ
22 tháng Sáu 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ