Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Zloty Ba Lan (PLN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


ESP PLN
coinmill.com
100 2.55
200 5.10
500 12.76
1000 25.52
2000 51.05
5000 127.62
10,000 255.24
20,000 510.49
50,000 1276.22
100,000 2552.44
200,000 5104.88
500,000 12,762.21
1,000,000 25,524.41
2,000,000 51,048.82
5,000,000 127,622.06
10,000,000 255,244.12
20,000,000 510,488.24
ESP tỷ lệ
15 tháng Chín 2025
PLN ESP
coinmill.com
2.00 78
5.00 196
10.00 392
20.00 784
50.00 1959
100.00 3918
200.00 7836
500.00 19,589
1000.00 39,178
2000.00 78,356
5000.00 195,891
10,000.00 391,782
20,000.00 783,564
50,000.00 1,958,909
100,000.00 3,917,818
200,000.00 7,835,636
500,000.00 19,589,090
PLN tỷ lệ
16 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ