Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Leu Rumani (RON) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Leu Rumani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leu Rumani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rumani Lei hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Ký hiệu RON có thể được viết L. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa.


ESP RON
coinmill.com
100 3.18
200 6.35
500 15.88
1000 31.77
2000 63.54
5000 158.84
10,000 317.68
20,000 635.36
50,000 1588.39
100,000 3176.78
200,000 6353.56
500,000 15,883.90
1,000,000 31,767.80
2,000,000 63,535.60
5,000,000 158,839.00
10,000,000 317,678.00
20,000,000 635,356.00
ESP tỷ lệ
15 tháng Chín 2025
RON ESP
coinmill.com
5.00 157
10.00 315
20.00 630
50.00 1574
100.00 3148
200.00 6296
500.00 15,739
1000.00 31,478
2000.00 62,957
5000.00 157,392
10,000.00 314,784
20,000.00 629,568
50,000.00 1,573,921
100,000.00 3,147,842
200,000.00 6,295,683
500,000.00 15,739,208
1,000,000.00 31,478,415
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ