Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Leu Rumani (RON) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Leu Rumani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leu Rumani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rumani Lei hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Ký hiệu RON có thể được viết L. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa.


ESP RON
coinmill.com
100 3.15
200 6.30
500 15.75
1000 31.50
2000 63.01
5000 157.52
10,000 315.04
20,000 630.08
50,000 1575.21
100,000 3150.42
200,000 6300.85
500,000 15,752.12
1,000,000 31,504.25
2,000,000 63,008.50
5,000,000 157,521.25
10,000,000 315,042.50
20,000,000 630,085.00
ESP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
RON ESP
coinmill.com
5.00 159
10.00 317
20.00 635
50.00 1587
100.00 3174
200.00 6348
500.00 15,871
1000.00 31,742
2000.00 63,483
5000.00 158,709
10,000.00 317,417
20,000.00 634,835
50,000.00 1,587,087
100,000.00 3,174,175
200,000.00 6,348,350
500,000.00 15,870,875
1,000,000.00 31,741,749
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ