Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Serbia Dinar (RSD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Serbia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Serbia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Serbia dinar hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Dinar Serbia là tiền tệ Serbia (RS, Tỷ số giới tính khi sinh). Dinar Serbia còn được gọi là Serbe Dinar. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RSD có 5 chữ số có nghĩa.


ESP RSD
coinmill.com
100 73.0
200 146.5
500 365.5
1000 731.5
2000 1463.0
5000 3657.0
10,000 7314.0
20,000 14,628.5
50,000 36,571.0
100,000 73,142.0
200,000 146,283.5
500,000 365,709.0
1,000,000 731,418.5
2,000,000 1,462,837.0
5,000,000 3,657,092.5
10,000,000 7,314,184.5
20,000,000 14,628,369.0
ESP tỷ lệ
27 tháng Tư 2025
RSD ESP
coinmill.com
100.0 137
200.0 273
500.0 684
1000.0 1367
2000.0 2734
5000.0 6836
10,000.0 13,672
20,000.0 27,344
50,000.0 68,360
100,000.0 136,721
200,000.0 273,441
500,000.0 683,603
1,000,000.0 1,367,206
2,000,000.0 2,734,413
5,000,000.0 6,836,032
10,000,000.0 13,672,064
20,000,000.0 27,344,128
RSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ