Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Serbia Dinar (RSD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Serbia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Serbia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Serbia dinar hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Dinar Serbia là tiền tệ Serbia (RS, Tỷ số giới tính khi sinh). Dinar Serbia còn được gọi là Serbe Dinar. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RSD có 5 chữ số có nghĩa.


ESP RSD
coinmill.com
100 74.0
200 148.5
500 371.0
1000 742.5
2000 1485.0
5000 3712.0
10,000 7424.0
20,000 14,848.0
50,000 37,120.0
100,000 74,239.5
200,000 148,479.0
500,000 371,197.5
1,000,000 742,395.5
2,000,000 1,484,791.0
5,000,000 3,711,977.0
10,000,000 7,423,954.0
20,000,000 14,847,908.0
ESP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
RSD ESP
coinmill.com
100.0 135
200.0 269
500.0 673
1000.0 1347
2000.0 2694
5000.0 6735
10,000.0 13,470
20,000.0 26,940
50,000.0 67,350
100,000.0 134,699
200,000.0 269,398
500,000.0 673,496
1,000,000.0 1,346,991
2,000,000.0 2,693,982
5,000,000.0 6,734,956
10,000,000.0 13,469,911
20,000,000.0 26,939,822
RSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ