Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Serbia Dinar (RSD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Serbia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Serbia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Serbia dinar hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Dinar Serbia là tiền tệ Serbia (RS, Tỷ số giới tính khi sinh). Dinar Serbia còn được gọi là Serbe Dinar. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RSD có 5 chữ số có nghĩa.


ESP RSD
coinmill.com
100 69.5
200 139.0
500 347.5
1000 695.0
2000 1390.5
5000 3476.0
10,000 6951.5
20,000 13,903.0
50,000 34,757.5
100,000 69,515.0
200,000 139,030.5
500,000 347,576.0
1,000,000 695,152.5
2,000,000 1,390,304.5
5,000,000 3,475,761.5
10,000,000 6,951,523.0
20,000,000 13,903,046.5
ESP tỷ lệ
4 tháng Hai 2025
RSD ESP
coinmill.com
100.0 144
200.0 288
500.0 719
1000.0 1439
2000.0 2877
5000.0 7193
10,000.0 14,385
20,000.0 28,771
50,000.0 71,927
100,000.0 143,853
200,000.0 287,707
500,000.0 719,267
1,000,000.0 1,438,534
2,000,000.0 2,877,067
5,000,000.0 7,192,668
10,000,000.0 14,385,336
20,000,000.0 28,770,673
RSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ