Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


ESP RUB
coinmill.com
100 55.74
200 111.48
500 278.69
1000 557.38
2000 1114.77
5000 2786.92
10,000 5573.85
20,000 11,147.69
50,000 27,869.23
100,000 55,738.47
200,000 111,476.93
500,000 278,692.34
1,000,000 557,384.67
2,000,000 1,114,769.35
5,000,000 2,786,923.36
10,000,000 5,573,846.73
20,000,000 11,147,693.46
ESP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
RUB ESP
coinmill.com
50.00 90
100.00 179
200.00 359
500.00 897
1000.00 1794
2000.00 3588
5000.00 8970
10,000.00 17,941
20,000.00 35,882
50,000.00 89,705
100,000.00 179,409
200,000.00 358,819
500,000.00 897,047
1,000,000.00 1,794,093
2,000,000.00 3,588,186
5,000,000.00 8,970,466
10,000,000.00 17,940,931
RUB tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ