Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


ESP RUB
coinmill.com
100 59.19
200 118.37
500 295.94
1000 591.87
2000 1183.74
5000 2959.36
10,000 5918.72
20,000 11,837.43
50,000 29,593.59
100,000 59,187.17
200,000 118,374.35
500,000 295,935.87
1,000,000 591,871.75
2,000,000 1,183,743.50
5,000,000 2,959,358.75
10,000,000 5,918,717.50
20,000,000 11,837,434.99
ESP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
RUB ESP
coinmill.com
50.00 84
100.00 169
200.00 338
500.00 845
1000.00 1690
2000.00 3379
5000.00 8448
10,000.00 16,896
20,000.00 33,791
50,000.00 84,478
100,000.00 168,956
200,000.00 337,911
500,000.00 844,778
1,000,000.00 1,689,555
2,000,000.00 3,379,110
5,000,000.00 8,447,776
10,000,000.00 16,895,552
RUB tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ