Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


ESP RUB
coinmill.com
100 61.24
200 122.48
500 306.20
1000 612.40
2000 1224.79
5000 3061.98
10,000 6123.95
20,000 12,247.90
50,000 30,619.75
100,000 61,239.50
200,000 122,479.01
500,000 306,197.52
1,000,000 612,395.04
2,000,000 1,224,790.08
5,000,000 3,061,975.19
10,000,000 6,123,950.39
20,000,000 12,247,900.77
ESP tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
RUB ESP
coinmill.com
50.00 82
100.00 163
200.00 327
500.00 816
1000.00 1633
2000.00 3266
5000.00 8165
10,000.00 16,329
20,000.00 32,659
50,000.00 81,647
100,000.00 163,293
200,000.00 326,587
500,000.00 816,466
1,000,000.00 1,632,933
2,000,000.00 3,265,866
5,000,000.00 8,164,664
10,000,000.00 16,329,329
RUB tỷ lệ
28 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ