Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Rwanda Franc (RWF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


ESP RWF
coinmill.com
100 756
200 1513
500 3782
1000 7563
2000 15,126
5000 37,816
10,000 75,632
20,000 151,264
50,000 378,161
100,000 756,322
200,000 1,512,645
500,000 3,781,612
1,000,000 7,563,225
2,000,000 15,126,450
5,000,000 37,816,125
10,000,000 75,632,249
20,000,000 151,264,498
ESP tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025
RWF ESP
coinmill.com
1000 132
2000 264
5000 661
10,000 1322
20,000 2644
50,000 6611
100,000 13,222
200,000 26,444
500,000 66,109
1,000,000 132,219
2,000,000 264,437
5,000,000 661,094
10,000,000 1,322,187
20,000,000 2,644,375
50,000,000 6,610,937
100,000,000 13,221,873
200,000,000 26,443,746
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ