Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Rwanda Franc (RWF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


ESP RWF
coinmill.com
100 729
200 1457
500 3643
1000 7287
2000 14,573
5000 36,433
10,000 72,866
20,000 145,732
50,000 364,330
100,000 728,659
200,000 1,457,318
500,000 3,643,296
1,000,000 7,286,592
2,000,000 14,573,183
5,000,000 36,432,959
10,000,000 72,865,917
20,000,000 145,731,835
ESP tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
RWF ESP
coinmill.com
1000 137
2000 274
5000 686
10,000 1372
20,000 2745
50,000 6862
100,000 13,724
200,000 27,448
500,000 68,619
1,000,000 137,238
2,000,000 274,477
5,000,000 686,192
10,000,000 1,372,384
20,000,000 2,744,767
50,000,000 6,861,919
100,000,000 13,723,837
200,000,000 27,447,675
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ