Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Rwanda Franc (RWF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


ESP RWF
coinmill.com
100 770
200 1540
500 3851
1000 7701
2000 15,403
5000 38,507
10,000 77,013
20,000 154,027
50,000 385,067
100,000 770,133
200,000 1,540,267
500,000 3,850,666
1,000,000 7,701,333
2,000,000 15,402,666
5,000,000 38,506,664
10,000,000 77,013,328
20,000,000 154,026,656
ESP tỷ lệ
22 tháng Mười hai 2025
RWF ESP
coinmill.com
1000 130
2000 260
5000 649
10,000 1298
20,000 2597
50,000 6492
100,000 12,985
200,000 25,970
500,000 64,924
1,000,000 129,848
2,000,000 259,695
5,000,000 649,238
10,000,000 1,298,477
20,000,000 2,596,953
50,000,000 6,492,383
100,000,000 12,984,765
200,000,000 25,969,531
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ