Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Rian Ả-Rập-Xê-Út (SAR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


ESP SAR
coinmill.com
100 3
200 5
500 13
1000 27
2000 53
5000 133
10,000 266
20,000 532
50,000 1331
100,000 2661
200,000 5322
500,000 13,305
1,000,000 26,611
2,000,000 53,221
5,000,000 133,053
10,000,000 266,106
20,000,000 532,211
ESP tỷ lệ
15 tháng Chín 2025
SAR ESP
coinmill.com
2 75
5 188
10 376
20 752
50 1879
100 3758
200 7516
500 18,790
1000 37,579
2000 75,158
5000 187,895
10,000 375,791
20,000 751,581
50,000 1,878,953
100,000 3,757,905
200,000 7,515,811
500,000 18,789,527
SAR tỷ lệ
15 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ