Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Seychelles Rupee (SCR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Seychelles Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Seychelles Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Seychelles Rupees hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Rupee Seychelles là tiền tệ Seychelles (SC, SYC). Ký hiệu SCR có thể được viết SR. Rupee Seychelles được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Seychelles cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SCR có 5 chữ số có nghĩa.


ESP SCR
coinmill.com
100 9.00
200 18.00
500 45.00
1000 90.00
2000 180.00
5000 450.05
10,000 900.10
20,000 1800.25
50,000 4500.60
100,000 9001.20
200,000 18,002.35
500,000 45,005.90
1,000,000 90,011.80
2,000,000 180,023.60
5,000,000 450,058.95
10,000,000 900,117.90
20,000,000 1,800,235.75
ESP tỷ lệ
27 tháng Tư 2025
SCR ESP
coinmill.com
10.00 111
20.00 222
50.00 555
100.00 1111
200.00 2222
500.00 5555
1000.00 11,110
2000.00 22,219
5000.00 55,548
10,000.00 111,097
20,000.00 222,193
50,000.00 555,483
100,000.00 1,110,966
200,000.00 2,221,931
500,000.00 5,554,828
1,000,000.00 11,109,656
2,000,000.00 22,219,312
SCR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ