Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Sudan Pound (SDG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


ESP SDG
coinmill.com
100 404.12
200 808.23
500 2020.58
1000 4041.15
2000 8082.30
5000 20,205.75
10,000 40,411.50
20,000 80,823.00
50,000 202,057.51
100,000 404,115.02
200,000 808,230.05
500,000 2,020,575.12
1,000,000 4,041,150.23
2,000,000 8,082,300.46
5,000,000 20,205,751.16
10,000,000 40,411,502.31
20,000,000 80,823,004.62
ESP tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025
SDG ESP
coinmill.com
500.00 124
1000.00 247
2000.00 495
5000.00 1237
10,000.00 2475
20,000.00 4949
50,000.00 12,373
100,000.00 24,745
200,000.00 49,491
500,000.00 123,727
1,000,000.00 247,454
2,000,000.00 494,909
5,000,000.00 1,237,271
10,000,000.00 2,474,543
20,000,000.00 4,949,086
50,000,000.00 12,372,715
100,000,000.00 24,745,430
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ