Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Sudan Pound (SDG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


ESP SDG
coinmill.com
100 401.42
200 802.84
500 2007.09
1000 4014.18
2000 8028.36
5000 20,070.89
10,000 40,141.79
20,000 80,283.57
50,000 200,708.94
100,000 401,417.87
200,000 802,835.75
500,000 2,007,089.37
1,000,000 4,014,178.75
2,000,000 8,028,357.50
5,000,000 20,070,893.74
10,000,000 40,141,787.48
20,000,000 80,283,574.96
ESP tỷ lệ
27 tháng Tư 2025
SDG ESP
coinmill.com
500.00 125
1000.00 249
2000.00 498
5000.00 1246
10,000.00 2491
20,000.00 4982
50,000.00 12,456
100,000.00 24,912
200,000.00 49,823
500,000.00 124,558
1,000,000.00 249,117
2,000,000.00 498,234
5,000,000.00 1,245,585
10,000,000.00 2,491,170
20,000,000.00 4,982,339
50,000,000.00 12,455,848
100,000,000.00 24,911,696
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ