Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Sudan Pound (SDG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


ESP SDG
coinmill.com
100 410.85
200 821.70
500 2054.25
1000 4108.51
2000 8217.01
5000 20,542.54
10,000 41,085.07
20,000 82,170.14
50,000 205,425.36
100,000 410,850.72
200,000 821,701.45
500,000 2,054,253.62
1,000,000 4,108,507.25
2,000,000 8,217,014.50
5,000,000 20,542,536.24
10,000,000 41,085,072.49
20,000,000 82,170,144.97
ESP tỷ lệ
15 tháng Chín 2025
SDG ESP
coinmill.com
500.00 122
1000.00 243
2000.00 487
5000.00 1217
10,000.00 2434
20,000.00 4868
50,000.00 12,170
100,000.00 24,340
200,000.00 48,679
500,000.00 121,699
1,000,000.00 243,397
2,000,000.00 486,795
5,000,000.00 1,216,987
10,000,000.00 2,433,974
20,000,000.00 4,867,948
50,000,000.00 12,169,870
100,000,000.00 24,339,740
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ