Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Krona Thụy Điển (SEK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


ESP SEK
coinmill.com
100 6.88
200 13.77
500 34.42
1000 68.85
2000 137.70
5000 344.25
10,000 688.49
20,000 1376.98
50,000 3442.45
100,000 6884.90
200,000 13,769.81
500,000 34,424.51
1,000,000 68,849.03
2,000,000 137,698.06
5,000,000 344,245.14
10,000,000 688,490.29
20,000,000 1,376,980.57
ESP tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
SEK ESP
coinmill.com
10.00 145
20.00 290
50.00 726
100.00 1452
200.00 2905
500.00 7262
1000.00 14,525
2000.00 29,049
5000.00 72,623
10,000.00 145,245
20,000.00 290,491
50,000.00 726,227
100,000.00 1,452,453
200,000.00 2,904,907
500,000.00 7,262,267
1,000,000.00 14,524,533
2,000,000.00 29,049,066
SEK tỷ lệ
28 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ