Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Leone Sierra Leone (SLL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Leone Sierra Leone được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leone Sierra Leone trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sierra Leonean Leones hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Leonean Sierra Leone là tiền tệ Sierra Leone (SL, SLE). Ký hiệu SLL có thể được viết Le. Leonean Sierra Leone được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leonean Sierra Leone cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SLL có 4 chữ số có nghĩa.


ESP SLL
coinmill.com
100 15,140
200 30,270
500 75,680
1000 151,350
2000 302,700
5000 756,750
10,000 1,513,500
20,000 3,027,000
50,000 7,567,510
100,000 15,135,020
200,000 30,270,050
500,000 75,675,120
1,000,000 151,350,240
2,000,000 302,700,480
5,000,000 756,751,190
10,000,000 1,513,502,390
20,000,000 3,027,004,770
ESP tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025
SLL ESP
coinmill.com
20,000 132
50,000 330
100,000 661
200,000 1321
500,000 3304
1,000,000 6607
2,000,000 13,214
5,000,000 33,036
10,000,000 66,072
20,000,000 132,144
50,000,000 330,360
100,000,000 660,719
200,000,000 1,321,438
500,000,000 3,303,596
1,000,000,000 6,607,191
2,000,000,000 13,214,383
5,000,000,000 33,035,957
SLL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ