Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Status (SNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


ESP SNT
coinmill.com
100 18.303
200 36.606
500 91.515
1000 183.031
2000 366.062
5000 915.155
10,000 1830.309
20,000 3660.618
50,000 9151.546
100,000 18,303.092
200,000 36,606.183
500,000 91,515.458
1,000,000 183,030.916
2,000,000 366,061.833
5,000,000 915,154.582
10,000,000 1,830,309.164
20,000,000 3,660,618.327
ESP tỷ lệ
28 tháng Tư 2025
SNT ESP
coinmill.com
20.000 109
50.000 273
100.000 546
200.000 1093
500.000 2732
1000.000 5464
2000.000 10,927
5000.000 27,318
10,000.000 54,636
20,000.000 109,271
50,000.000 273,178
100,000.000 546,356
200,000.000 1,092,712
500,000.000 2,731,779
1,000,000.000 5,463,558
2,000,000.000 10,927,116
5,000,000.000 27,317,789
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ