Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Status (SNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


ESP SNT
coinmill.com
100 17.396
200 34.792
500 86.980
1000 173.959
2000 347.919
5000 869.797
10,000 1739.594
20,000 3479.187
50,000 8697.968
100,000 17,395.937
200,000 34,791.874
500,000 86,979.685
1,000,000 173,959.370
2,000,000 347,918.740
5,000,000 869,796.849
10,000,000 1,739,593.698
20,000,000 3,479,187.396
ESP tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
SNT ESP
coinmill.com
20.000 115
50.000 287
100.000 575
200.000 1150
500.000 2874
1000.000 5748
2000.000 11,497
5000.000 28,742
10,000.000 57,485
20,000.000 114,969
50,000.000 287,423
100,000.000 574,847
200,000.000 1,149,694
500,000.000 2,874,234
1,000,000.000 5,748,469
2,000,000.000 11,496,937
5,000,000.000 28,742,344
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ