Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Status (SNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


ESP SNT
coinmill.com
100 18.743
200 37.486
500 93.714
1000 187.428
2000 374.855
5000 937.138
10,000 1874.275
20,000 3748.550
50,000 9371.376
100,000 18,742.751
200,000 37,485.503
500,000 93,713.757
1,000,000 187,427.513
2,000,000 374,855.026
5,000,000 937,137.566
10,000,000 1,874,275.131
20,000,000 3,748,550.263
ESP tỷ lệ
15 tháng Chín 2025
SNT ESP
coinmill.com
20.000 107
50.000 267
100.000 534
200.000 1067
500.000 2668
1000.000 5335
2000.000 10,671
5000.000 26,677
10,000.000 53,354
20,000.000 106,708
50,000.000 266,770
100,000.000 533,540
200,000.000 1,067,079
500,000.000 2,667,698
1,000,000.000 5,335,396
2,000,000.000 10,670,792
5,000,000.000 26,676,980
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ