Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Status (SNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


ESP SNT
coinmill.com
100 18.772
200 37.544
500 93.861
1000 187.721
2000 375.442
5000 938.606
10,000 1877.211
20,000 3754.423
50,000 9386.056
100,000 18,772.113
200,000 37,544.226
500,000 93,860.564
1,000,000 187,721.128
2,000,000 375,442.257
5,000,000 938,605.642
10,000,000 1,877,211.283
20,000,000 3,754,422.567
ESP tỷ lệ
22 tháng Mười hai 2025
SNT ESP
coinmill.com
20.000 107
50.000 266
100.000 533
200.000 1065
500.000 2664
1000.000 5327
2000.000 10,654
5000.000 26,635
10,000.000 53,271
20,000.000 106,541
50,000.000 266,353
100,000.000 532,705
200,000.000 1,065,410
500,000.000 2,663,525
1,000,000.000 5,327,051
2,000,000.000 10,654,102
5,000,000.000 26,635,254
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ