Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Status (SNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


ESP SNT
coinmill.com
100 18.587
200 37.175
500 92.936
1000 185.873
2000 371.745
5000 929.363
10,000 1858.726
20,000 3717.452
50,000 9293.629
100,000 18,587.259
200,000 37,174.518
500,000 92,936.294
1,000,000 185,872.588
2,000,000 371,745.176
5,000,000 929,362.941
10,000,000 1,858,725.881
20,000,000 3,717,451.763
ESP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
SNT ESP
coinmill.com
20.000 108
50.000 269
100.000 538
200.000 1076
500.000 2690
1000.000 5380
2000.000 10,760
5000.000 26,900
10,000.000 53,800
20,000.000 107,601
50,000.000 269,001
100,000.000 538,003
200,000.000 1,076,006
500,000.000 2,690,015
1,000,000.000 5,380,029
2,000,000.000 10,760,059
5,000,000.000 26,900,147
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ