Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Status (SNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


ESP SNT
coinmill.com
100 16.730
200 33.460
500 83.650
1000 167.300
2000 334.600
5000 836.501
10,000 1673.002
20,000 3346.005
50,000 8365.012
100,000 16,730.023
200,000 33,460.046
500,000 83,650.116
1,000,000 167,300.232
2,000,000 334,600.464
5,000,000 836,501.161
10,000,000 1,673,002.321
20,000,000 3,346,004.643
ESP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
SNT ESP
coinmill.com
20.000 120
50.000 299
100.000 598
200.000 1195
500.000 2989
1000.000 5977
2000.000 11,955
5000.000 29,886
10,000.000 59,773
20,000.000 119,546
50,000.000 298,864
100,000.000 597,728
200,000.000 1,195,456
500,000.000 2,988,639
1,000,000.000 5,977,278
2,000,000.000 11,954,556
5,000,000.000 29,886,390
SNT tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ