Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Sao Tome Dobra (STD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Sao Tome Dobra được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sao Tome Dobra trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sao Tome Dobras hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Sao Tome Dobra là tiền tệ Sao Tome và Principe (ST, STP). Ký hiệu STD có thể được viết Db. Sao Tome Dobra được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sao Tome Dobra cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STD có 5 chữ số có nghĩa.


ESP STD
coinmill.com
100 14,943.5
200 29,886.5
500 74,716.5
1000 149,432.5
2000 298,865.5
5000 747,163.5
10,000 1,494,327.5
20,000 2,988,654.5
50,000 7,471,636.5
100,000 14,943,272.5
200,000 29,886,545.5
500,000 74,716,363.5
1,000,000 149,432,727.0
2,000,000 298,865,453.5
5,000,000 747,163,634.5
10,000,000 1,494,327,268.5
20,000,000 2,988,654,537.0
ESP tỷ lệ
15 tháng Chín 2025
STD ESP
coinmill.com
20,000.0 134
50,000.0 335
100,000.0 669
200,000.0 1338
500,000.0 3346
1,000,000.0 6692
2,000,000.0 13,384
5,000,000.0 33,460
10,000,000.0 66,920
20,000,000.0 133,839
50,000,000.0 334,599
100,000,000.0 669,197
200,000,000.0 1,338,395
500,000,000.0 3,345,987
1,000,000,000.0 6,691,975
2,000,000,000.0 13,383,949
5,000,000,000.0 33,459,873
STD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ