Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Somoni Tajikistan (TJS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Somoni Tajikistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somoni Tajikistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Somoni Tajikistan là tiền tệ Tajikistan (TJ, TJK). Somoni Tajikistan được chia thành 100 dirams. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TJS có 5 chữ số có nghĩa.


ESP TJS
coinmill.com
100 7.20
200 14.40
500 36.00
1000 72.00
2000 143.95
5000 359.95
10,000 719.85
20,000 1439.70
50,000 3599.30
100,000 7198.60
200,000 14,397.20
500,000 35,993.00
1,000,000 71,985.95
2,000,000 143,971.90
5,000,000 359,929.75
10,000,000 719,859.50
20,000,000 1,439,719.00
ESP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
TJS ESP
coinmill.com
10.00 139
20.00 278
50.00 695
100.00 1389
200.00 2778
500.00 6946
1000.00 13,892
2000.00 27,783
5000.00 69,458
10,000.00 138,916
20,000.00 277,832
50,000.00 694,580
100,000.00 1,389,160
200,000.00 2,778,320
500,000.00 6,945,800
1,000,000.00 13,891,600
2,000,000.00 27,783,199
TJS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ