Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Somoni Tajikistan (TJS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Somoni Tajikistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somoni Tajikistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Somoni Tajikistan là tiền tệ Tajikistan (TJ, TJK). Somoni Tajikistan được chia thành 100 dirams. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TJS có 5 chữ số có nghĩa.


ESP TJS
coinmill.com
100 7.05
200 14.15
500 35.30
1000 70.65
2000 141.30
5000 353.25
10,000 706.50
20,000 1412.95
50,000 3532.40
100,000 7064.80
200,000 14,129.65
500,000 35,324.10
1,000,000 70,648.15
2,000,000 141,296.30
5,000,000 353,240.80
10,000,000 706,481.60
20,000,000 1,412,963.20
ESP tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
TJS ESP
coinmill.com
10.00 142
20.00 283
50.00 708
100.00 1415
200.00 2831
500.00 7077
1000.00 14,155
2000.00 28,309
5000.00 70,773
10,000.00 141,547
20,000.00 283,093
50,000.00 707,733
100,000.00 1,415,465
200,000.00 2,830,930
500,000.00 7,077,325
1,000,000.00 14,154,650
2,000,000.00 28,309,300
TJS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ