Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Somoni Tajikistan (TJS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Somoni Tajikistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somoni Tajikistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Somoni Tajikistan là tiền tệ Tajikistan (TJ, TJK). Somoni Tajikistan được chia thành 100 dirams. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TJS có 5 chữ số có nghĩa.


ESP TJS
coinmill.com
100 7.60
200 15.20
500 38.05
1000 76.10
2000 152.25
5000 380.60
10,000 761.20
20,000 1522.35
50,000 3805.90
100,000 7611.80
200,000 15,223.55
500,000 38,058.90
1,000,000 76,117.85
2,000,000 152,235.65
5,000,000 380,589.15
10,000,000 761,178.25
20,000,000 1,522,356.50
ESP tỷ lệ
15 tháng Chín 2025
TJS ESP
coinmill.com
10.00 131
20.00 263
50.00 657
100.00 1314
200.00 2628
500.00 6569
1000.00 13,138
2000.00 26,275
5000.00 65,688
10,000.00 131,375
20,000.00 262,751
50,000.00 656,876
100,000.00 1,313,753
200,000.00 2,627,505
500,000.00 6,568,764
1,000,000.00 13,137,527
2,000,000.00 26,275,054
TJS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ