Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Tunisia Dinar (TND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu TND có thể được viết TD. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


ESP TND
coinmill.com
100 2.020
200 4.040
500 10.095
1000 20.190
2000 40.375
5000 100.940
10,000 201.880
20,000 403.760
50,000 1009.405
100,000 2018.805
200,000 4037.615
500,000 10,094.030
1,000,000 20,188.065
2,000,000 40,376.130
5,000,000 100,940.320
10,000,000 201,880.640
20,000,000 403,761.280
ESP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
TND ESP
coinmill.com
2.000 99
5.000 248
10.000 495
20.000 991
50.000 2477
100.000 4953
200.000 9907
500.000 24,767
1000.000 49,534
2000.000 99,068
5000.000 247,671
10,000.000 495,342
20,000.000 990,684
50,000.000 2,476,711
100,000.000 4,953,422
200,000.000 9,906,844
500,000.000 24,767,110
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ