Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Tunisia Dinar (TND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu TND có thể được viết TD. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


ESP TND
coinmill.com
100 1.980
200 3.965
500 9.905
1000 19.815
2000 39.625
5000 99.065
10,000 198.130
20,000 396.260
50,000 990.645
100,000 1981.290
200,000 3962.580
500,000 9906.445
1,000,000 19,812.890
2,000,000 39,625.775
5,000,000 99,064.440
10,000,000 198,128.880
20,000,000 396,257.760
ESP tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
TND ESP
coinmill.com
2.000 101
5.000 252
10.000 505
20.000 1009
50.000 2524
100.000 5047
200.000 10,094
500.000 25,236
1000.000 50,472
2000.000 100,944
5000.000 252,361
10,000.000 504,722
20,000.000 1,009,444
50,000.000 2,523,610
100,000.000 5,047,220
200,000.000 10,094,440
500,000.000 25,236,099
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ