Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Tunisia Dinar (TND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu TND có thể được viết TD. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


ESP TND
coinmill.com
100 2.135
200 4.270
500 10.675
1000 21.345
2000 42.695
5000 106.735
10,000 213.470
20,000 426.935
50,000 1067.340
100,000 2134.685
200,000 4269.365
500,000 10,673.415
1,000,000 21,346.825
2,000,000 42,693.650
5,000,000 106,734.130
10,000,000 213,468.255
20,000,000 426,936.510
ESP tỷ lệ
15 tháng Chín 2025
TND ESP
coinmill.com
2.000 94
5.000 234
10.000 468
20.000 937
50.000 2342
100.000 4685
200.000 9369
500.000 23,423
1000.000 46,845
2000.000 93,691
5000.000 234,227
10,000.000 468,454
20,000.000 936,907
50,000.000 2,342,269
100,000.000 4,684,537
200,000.000 9,369,075
500,000.000 23,422,686
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ