Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Tunisia Dinar (TND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu TND có thể được viết TD. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


ESP TND
coinmill.com
100 2.085
200 4.170
500 10.425
1000 20.845
2000 41.690
5000 104.230
10,000 208.460
20,000 416.920
50,000 1042.305
100,000 2084.610
200,000 4169.215
500,000 10,423.040
1,000,000 20,846.080
2,000,000 41,692.160
5,000,000 104,230.405
10,000,000 208,460.805
20,000,000 416,921.610
ESP tỷ lệ
28 tháng Tư 2025
TND ESP
coinmill.com
2.000 96
5.000 240
10.000 480
20.000 959
50.000 2399
100.000 4797
200.000 9594
500.000 23,985
1000.000 47,971
2000.000 95,941
5000.000 239,853
10,000.000 479,706
20,000.000 959,413
50,000.000 2,398,532
100,000.000 4,797,065
200,000.000 9,594,130
500,000.000 23,985,324
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ