Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


ESP TRY
coinmill.com
100 14.49
200 28.99
500 72.46
1000 144.93
2000 289.86
5000 724.65
10,000 1449.30
20,000 2898.59
50,000 7246.48
100,000 14,492.96
200,000 28,985.92
500,000 72,464.79
1,000,000 144,929.58
2,000,000 289,859.16
5,000,000 724,647.91
10,000,000 1,449,295.81
20,000,000 2,898,591.63
ESP tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025
TRY ESP
coinmill.com
20.00 138
50.00 345
100.00 690
200.00 1380
500.00 3450
1000.00 6900
2000.00 13,800
5000.00 34,500
10,000.00 68,999
20,000.00 137,998
50,000.00 344,995
100,000.00 689,990
200,000.00 1,379,981
500,000.00 3,449,951
1,000,000.00 6,899,903
2,000,000.00 13,799,805
5,000,000.00 34,499,513
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ