Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Tanzania Shilling (TZS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Tanzania Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tanzania Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania shilling hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Shilling Tanzania là tiền tệ Tanzania (Cộng hòa Tanzania, TZ, TZA). Ký hiệu TZS có thể được viết TSh. Shilling Tanzania được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TZS có 3 chữ số có nghĩa.


ESP TZS
coinmill.com
100 1619.40
200 3238.80
500 8097.00
1000 16,194.05
2000 32,388.10
5000 80,970.20
10,000 161,940.45
20,000 323,880.90
50,000 809,702.20
100,000 1,619,404.40
200,000 3,238,808.80
500,000 8,097,021.95
1,000,000 16,194,043.90
2,000,000 32,388,087.75
5,000,000 80,970,219.45
10,000,000 161,940,438.85
20,000,000 323,880,877.75
ESP tỷ lệ
22 tháng Mười hai 2025
TZS ESP
coinmill.com
2000.00 124
5000.00 309
10,000.00 618
20,000.00 1235
50,000.00 3088
100,000.00 6175
200,000.00 12,350
500,000.00 30,876
1,000,000.00 61,751
2,000,000.00 123,502
5,000,000.00 308,755
10,000,000.00 617,511
20,000,000.00 1,235,022
50,000,000.00 3,087,555
100,000,000.00 6,175,110
200,000,000.00 12,350,220
500,000,000.00 30,875,549
TZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ