Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Tanzania Shilling (TZS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Tanzania Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tanzania Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania shilling hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Shilling Tanzania là tiền tệ Tanzania (Cộng hòa Tanzania, TZ, TZA). Ký hiệu TZS có thể được viết TSh. Shilling Tanzania được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TZS có 3 chữ số có nghĩa.


ESP TZS
coinmill.com
100 1603.45
200 3206.90
500 8017.30
1000 16,034.60
2000 32,069.15
5000 80,172.90
10,000 160,345.75
20,000 320,691.55
50,000 801,728.85
100,000 1,603,457.70
200,000 3,206,915.35
500,000 8,017,288.40
1,000,000 16,034,576.80
2,000,000 32,069,153.60
5,000,000 80,172,884.00
10,000,000 160,345,768.05
20,000,000 320,691,536.05
ESP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
TZS ESP
coinmill.com
2000.00 125
5000.00 312
10,000.00 624
20,000.00 1247
50,000.00 3118
100,000.00 6237
200,000.00 12,473
500,000.00 31,183
1,000,000.00 62,365
2,000,000.00 124,730
5,000,000.00 311,826
10,000,000.00 623,652
20,000,000.00 1,247,305
50,000,000.00 3,118,261
100,000,000.00 6,236,523
200,000,000.00 12,473,045
500,000,000.00 31,182,613
TZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ