Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Ucraina Hryvnia (UAH) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


ESP UAH
coinmill.com
100 24.88
200 49.76
500 124.41
1000 248.82
2000 497.65
5000 1244.12
10,000 2488.23
20,000 4976.47
50,000 12,441.17
100,000 24,882.34
200,000 49,764.68
500,000 124,411.69
1,000,000 248,823.39
2,000,000 497,646.77
5,000,000 1,244,116.93
10,000,000 2,488,233.85
20,000,000 4,976,467.70
ESP tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025
UAH ESP
coinmill.com
20.00 80
50.00 201
100.00 402
200.00 804
500.00 2009
1000.00 4019
2000.00 8038
5000.00 20,095
10,000.00 40,189
20,000.00 80,378
50,000.00 200,946
100,000.00 401,891
200,000.00 803,783
500,000.00 2,009,457
1,000,000.00 4,018,915
2,000,000.00 8,037,830
5,000,000.00 20,094,574
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ