Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Ucraina Hryvnia (UAH) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


ESP UAH
coinmill.com
100 25.34
200 50.67
500 126.68
1000 253.37
2000 506.73
5000 1266.84
10,000 2533.67
20,000 5067.34
50,000 12,668.35
100,000 25,336.70
200,000 50,673.40
500,000 126,683.51
1,000,000 253,367.01
2,000,000 506,734.02
5,000,000 1,266,835.06
10,000,000 2,533,670.12
20,000,000 5,067,340.23
ESP tỷ lệ
22 tháng Mười hai 2025
UAH ESP
coinmill.com
20.00 79
50.00 197
100.00 395
200.00 789
500.00 1973
1000.00 3947
2000.00 7894
5000.00 19,734
10,000.00 39,468
20,000.00 78,937
50,000.00 197,342
100,000.00 394,684
200,000.00 789,369
500,000.00 1,973,422
1,000,000.00 3,946,844
2,000,000.00 7,893,687
5,000,000.00 19,734,219
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ