Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Ucraina Hryvnia (UAH) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


ESP UAH
coinmill.com
100 23.48
200 46.96
500 117.40
1000 234.79
2000 469.59
5000 1173.96
10,000 2347.93
20,000 4695.86
50,000 11,739.64
100,000 23,479.28
200,000 46,958.56
500,000 117,396.39
1,000,000 234,792.78
2,000,000 469,585.56
5,000,000 1,173,963.90
10,000,000 2,347,927.80
20,000,000 4,695,855.61
ESP tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
UAH ESP
coinmill.com
20.00 85
50.00 213
100.00 426
200.00 852
500.00 2130
1000.00 4259
2000.00 8518
5000.00 21,295
10,000.00 42,591
20,000.00 85,181
50,000.00 212,954
100,000.00 425,907
200,000.00 851,815
500,000.00 2,129,537
1,000,000.00 4,259,075
2,000,000.00 8,518,149
5,000,000.00 21,295,374
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ