Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Peso Uruguay (UYU) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


ESP UYU
coinmill.com
100 27.1
200 54.2
500 135.6
1000 271.1
2000 542.3
5000 1355.7
10,000 2711.3
20,000 5422.6
50,000 13,556.5
100,000 27,113.1
200,000 54,226.1
500,000 135,565.3
1,000,000 271,130.6
2,000,000 542,261.2
5,000,000 1,355,652.9
10,000,000 2,711,305.8
20,000,000 5,422,611.6
ESP tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
UYU ESP
coinmill.com
50.0 184
100.0 369
200.0 738
500.0 1844
1000.0 3688
2000.0 7377
5000.0 18,441
10,000.0 36,883
20,000.0 73,765
50,000.0 184,413
100,000.0 368,826
200,000.0 737,652
500,000.0 1,844,130
1,000,000.0 3,688,260
2,000,000.0 7,376,519
5,000,000.0 18,441,299
10,000,000.0 36,882,597
UYU tỷ lệ
27 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ