Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Peso Uruguay (UYU) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


ESP UYU
coinmill.com
100 28.4
200 56.7
500 141.8
1000 283.7
2000 567.3
5000 1418.3
10,000 2836.5
20,000 5673.1
50,000 14,182.7
100,000 28,365.4
200,000 56,730.8
500,000 141,826.9
1,000,000 283,653.9
2,000,000 567,307.7
5,000,000 1,418,269.3
10,000,000 2,836,538.6
20,000,000 5,673,077.2
ESP tỷ lệ
15 tháng Chín 2025
UYU ESP
coinmill.com
20.0 71
50.0 176
100.0 353
200.0 705
500.0 1763
1000.0 3525
2000.0 7051
5000.0 17,627
10,000.0 35,254
20,000.0 70,508
50,000.0 176,271
100,000.0 352,542
200,000.0 705,085
500,000.0 1,762,712
1,000,000.0 3,525,424
2,000,000.0 7,050,847
5,000,000.0 17,627,118
UYU tỷ lệ
15 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ