Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Peso Uruguay (UYU) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


ESP UYU
coinmill.com
100 28.4
200 56.8
500 142.1
1000 284.1
2000 568.3
5000 1420.6
10,000 2841.3
20,000 5682.6
50,000 14,206.4
100,000 28,412.9
200,000 56,825.7
500,000 142,064.3
1,000,000 284,128.7
2,000,000 568,257.4
5,000,000 1,420,643.5
10,000,000 2,841,287.0
20,000,000 5,682,574.0
ESP tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025
UYU ESP
coinmill.com
50.0 176
100.0 352
200.0 704
500.0 1760
1000.0 3520
2000.0 7039
5000.0 17,598
10,000.0 35,195
20,000.0 70,391
50,000.0 175,977
100,000.0 351,953
200,000.0 703,906
500,000.0 1,759,766
1,000,000.0 3,519,532
2,000,000.0 7,039,064
5,000,000.0 17,597,659
10,000,000.0 35,195,318
UYU tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ