Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Peso Uruguay (UYU) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


ESP UYU
coinmill.com
100 24.6
200 49.1
500 122.8
1000 245.6
2000 491.1
5000 1227.9
10,000 2455.7
20,000 4911.5
50,000 12,278.6
100,000 24,557.3
200,000 49,114.6
500,000 122,786.5
1,000,000 245,572.9
2,000,000 491,145.9
5,000,000 1,227,864.7
10,000,000 2,455,729.5
20,000,000 4,911,458.9
ESP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
UYU ESP
coinmill.com
20.0 81
50.0 204
100.0 407
200.0 814
500.0 2036
1000.0 4072
2000.0 8144
5000.0 20,361
10,000.0 40,721
20,000.0 81,442
50,000.0 203,605
100,000.0 407,211
200,000.0 814,422
500,000.0 2,036,055
1,000,000.0 4,072,110
2,000,000.0 8,144,220
5,000,000.0 20,360,549
UYU tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ