Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


ESP VEN
coinmill.com
100 0.4344
200 0.8689
500 2.1721
1000 4.3443
2000 8.6886
5000 21.7215
10,000 43.4429
20,000 86.8859
50,000 217.2147
100,000 434.4295
200,000 868.8590
500,000 2172.1474
1,000,000 4344.2949
2,000,000 8688.5898
5,000,000 21,721.4744
10,000,000 43,442.9488
20,000,000 86,885.8976
ESP tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025
VEN ESP
coinmill.com
0.5000 115
1.0000 230
2.0000 460
5.0000 1151
10.0000 2302
20.0000 4604
50.0000 11,509
100.0000 23,019
200.0000 46,037
500.0000 115,093
1000.0000 230,187
2000.0000 460,374
5000.0000 1,150,935
10,000.0000 2,301,870
20,000.0000 4,603,739
50,000.0000 11,509,348
100,000.0000 23,018,695
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ