Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Việt Nam Đồng (VND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu VND có thể được viết D. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


ESP VND
coinmill.com
100 16,000
200 32,200
500 80,400
1000 160,800
2000 321,800
5000 804,400
10,000 1,608,800
20,000 3,217,600
50,000 8,044,000
100,000 16,088,000
200,000 32,176,000
500,000 80,440,200
1,000,000 160,880,200
2,000,000 321,760,400
5,000,000 804,401,200
10,000,000 1,608,802,200
20,000,000 3,217,604,400
ESP tỷ lệ
15 tháng Chín 2025
VND ESP
coinmill.com
20,000 124
50,000 311
100,000 622
200,000 1243
500,000 3108
1,000,000 6216
2,000,000 12,432
5,000,000 31,079
10,000,000 62,158
20,000,000 124,316
50,000,000 310,790
100,000,000 621,580
200,000,000 1,243,161
500,000,000 3,107,902
1,000,000,000 6,215,804
2,000,000,000 12,431,609
5,000,000,000 31,079,022
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ