Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Việt Nam Đồng (VND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Mười một 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu VND có thể được viết D. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


ESP VND
coinmill.com
100 15,000
200 30,000
500 75,200
1000 150,400
2000 300,800
5000 751,800
10,000 1,503,800
20,000 3,007,400
50,000 7,518,600
100,000 15,037,200
200,000 30,074,400
500,000 75,186,000
1,000,000 150,372,200
2,000,000 300,744,200
5,000,000 751,860,600
10,000,000 1,503,721,200
20,000,000 3,007,442,200
ESP tỷ lệ
25 tháng Mười một 2024
VND ESP
coinmill.com
20,000 133
50,000 333
100,000 665
200,000 1330
500,000 3325
1,000,000 6650
2,000,000 13,300
5,000,000 33,251
10,000,000 66,502
20,000,000 133,003
50,000,000 332,508
100,000,000 665,017
200,000,000 1,330,034
500,000,000 3,325,085
1,000,000,000 6,650,169
2,000,000,000 13,300,338
5,000,000,000 33,250,846
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ