Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Việt Nam Đồng (VND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu VND có thể được viết D. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


ESP VND
coinmill.com
100 15,600
200 31,200
500 78,000
1000 155,800
2000 311,800
5000 779,400
10,000 1,558,800
20,000 3,117,600
50,000 7,794,200
100,000 15,588,400
200,000 31,176,800
500,000 77,941,800
1,000,000 155,883,600
2,000,000 311,767,400
5,000,000 779,418,200
10,000,000 1,558,836,600
20,000,000 3,117,673,200
ESP tỷ lệ
19 tháng Năm 2025
VND ESP
coinmill.com
20,000 128
50,000 321
100,000 642
200,000 1283
500,000 3208
1,000,000 6415
2,000,000 12,830
5,000,000 32,075
10,000,000 64,150
20,000,000 128,301
50,000,000 320,752
100,000,000 641,504
200,000,000 1,283,008
500,000,000 3,207,520
1,000,000,000 6,415,041
2,000,000,000 12,830,081
5,000,000,000 32,075,204
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ