Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Việt Nam Đồng (VND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu VND có thể được viết D. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


ESP VND
coinmill.com
100 16,200
200 32,200
500 80,600
1000 161,200
2000 322,200
5000 805,600
10,000 1,611,400
20,000 3,222,600
50,000 8,056,600
100,000 16,113,200
200,000 32,226,400
500,000 80,566,200
1,000,000 161,132,200
2,000,000 322,264,600
5,000,000 805,661,200
10,000,000 1,611,322,600
20,000,000 3,222,645,000
ESP tỷ lệ
22 tháng Mười hai 2025
VND ESP
coinmill.com
20,000 124
50,000 310
100,000 621
200,000 1241
500,000 3103
1,000,000 6206
2,000,000 12,412
5,000,000 31,030
10,000,000 62,061
20,000,000 124,122
50,000,000 310,304
100,000,000 620,608
200,000,000 1,241,216
500,000,000 3,103,041
1,000,000,000 6,206,082
2,000,000,000 12,412,164
5,000,000,000 31,030,411
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ