Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Việt Nam Đồng (VND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu VND có thể được viết D. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


ESP VND
coinmill.com
100 16,000
200 32,000
500 79,800
1000 159,600
2000 319,200
5000 798,200
10,000 1,596,400
20,000 3,192,600
50,000 7,981,600
100,000 15,963,200
200,000 31,926,400
500,000 79,815,800
1,000,000 159,631,600
2,000,000 319,263,200
5,000,000 798,158,200
10,000,000 1,596,316,200
20,000,000 3,192,632,600
ESP tỷ lệ
22 tháng Mười 2025
VND ESP
coinmill.com
20,000 125
50,000 313
100,000 626
200,000 1253
500,000 3132
1,000,000 6264
2,000,000 12,529
5,000,000 31,322
10,000,000 62,644
20,000,000 125,288
50,000,000 313,221
100,000,000 626,442
200,000,000 1,252,885
500,000,000 3,132,211
1,000,000,000 6,264,423
2,000,000,000 12,528,845
5,000,000,000 31,322,114
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ