Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Việt Nam Đồng (VND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu VND có thể được viết D. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


ESP VND
coinmill.com
100 15,200
200 30,600
500 76,400
1000 152,800
2000 305,400
5000 763,600
10,000 1,527,400
20,000 3,054,800
50,000 7,637,000
100,000 15,274,000
200,000 30,547,800
500,000 76,369,600
1,000,000 152,739,200
2,000,000 305,478,400
5,000,000 763,696,200
10,000,000 1,527,392,400
20,000,000 3,054,784,800
ESP tỷ lệ
6 tháng Năm 2024
VND ESP
coinmill.com
20,000 131
50,000 327
100,000 655
200,000 1309
500,000 3274
1,000,000 6547
2,000,000 13,094
5,000,000 32,736
10,000,000 65,471
20,000,000 130,942
50,000,000 327,355
100,000,000 654,711
200,000,000 1,309,421
500,000,000 3,273,553
1,000,000,000 6,547,106
2,000,000,000 13,094,212
5,000,000,000 32,735,530
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ