Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và WorldCoin (WDC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


ESP WDC
coinmill.com
100 3039.284
200 6078.567
500 15,196.418
1000 30,392.837
2000 60,785.674
5000 151,964.184
10,000 303,928.368
20,000 607,856.736
50,000 1,519,641.841
100,000 3,039,283.682
200,000 6,078,567.364
500,000 15,196,418.410
1,000,000 30,392,836.821
2,000,000 60,785,673.642
5,000,000 151,964,184.105
10,000,000 303,928,368.210
20,000,000 607,856,736.420
ESP tỷ lệ
15 tháng Chín 2025
WDC ESP
coinmill.com
5000.000 165
10,000.000 329
20,000.000 658
50,000.000 1645
100,000.000 3290
200,000.000 6580
500,000.000 16,451
1,000,000.000 32,902
2,000,000.000 65,805
5,000,000.000 164,512
10,000,000.000 329,025
20,000,000.000 658,050
50,000,000.000 1,645,124
100,000,000.000 3,290,249
200,000,000.000 6,580,498
500,000,000.000 16,451,245
1,000,000,000.000 32,902,490
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ