Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và WorldCoin (WDC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


ESP WDC
coinmill.com
100 2969.504
200 5939.008
500 14,847.519
1000 29,695.038
2000 59,390.076
5000 148,475.191
10,000 296,950.382
20,000 593,900.764
50,000 1,484,751.909
100,000 2,969,503.819
200,000 5,939,007.638
500,000 14,847,519.095
1,000,000 29,695,038.190
2,000,000 59,390,076.379
5,000,000 148,475,190.949
10,000,000 296,950,381.897
20,000,000 593,900,763.794
ESP tỷ lệ
27 tháng Tư 2025
WDC ESP
coinmill.com
5000.000 168
10,000.000 337
20,000.000 674
50,000.000 1684
100,000.000 3368
200,000.000 6735
500,000.000 16,838
1,000,000.000 33,676
2,000,000.000 67,351
5,000,000.000 168,378
10,000,000.000 336,757
20,000,000.000 673,513
50,000,000.000 1,683,783
100,000,000.000 3,367,566
200,000,000.000 6,735,132
500,000,000.000 16,837,830
1,000,000,000.000 33,675,660
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ