Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và WorldCoin (WDC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


ESP WDC
coinmill.com
100 3044.045
200 6088.090
500 15,220.224
1000 30,440.449
2000 60,880.898
5000 152,202.244
10,000 304,404.488
20,000 608,808.976
50,000 1,522,022.441
100,000 3,044,044.882
200,000 6,088,089.764
500,000 15,220,224.410
1,000,000 30,440,448.820
2,000,000 60,880,897.640
5,000,000 152,202,244.101
10,000,000 304,404,488.202
20,000,000 608,808,976.403
ESP tỷ lệ
22 tháng Mười hai 2025
WDC ESP
coinmill.com
5000.000 164
10,000.000 329
20,000.000 657
50,000.000 1643
100,000.000 3285
200,000.000 6570
500,000.000 16,426
1,000,000.000 32,851
2,000,000.000 65,702
5,000,000.000 164,255
10,000,000.000 328,510
20,000,000.000 657,021
50,000,000.000 1,642,551
100,000,000.000 3,285,103
200,000,000.000 6,570,205
500,000,000.000 16,425,513
1,000,000,000.000 32,851,027
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ