Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và WorldCoin (WDC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


ESP WDC
coinmill.com
100 2989.456
200 5978.912
500 14,947.280
1000 29,894.561
2000 59,789.122
5000 149,472.804
10,000 298,945.608
20,000 597,891.215
50,000 1,494,728.038
100,000 2,989,456.075
200,000 5,978,912.150
500,000 14,947,280.375
1,000,000 29,894,560.751
2,000,000 59,789,121.501
5,000,000 149,472,803.753
10,000,000 298,945,607.506
20,000,000 597,891,215.011
ESP tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025
WDC ESP
coinmill.com
5000.000 167
10,000.000 335
20,000.000 669
50,000.000 1673
100,000.000 3345
200,000.000 6690
500,000.000 16,725
1,000,000.000 33,451
2,000,000.000 66,902
5,000,000.000 167,255
10,000,000.000 334,509
20,000,000.000 669,018
50,000,000.000 1,672,545
100,000,000.000 3,345,090
200,000,000.000 6,690,180
500,000,000.000 16,725,451
1,000,000,000.000 33,450,901
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ