Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và WorldCoin (WDC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


ESP WDC
coinmill.com
100 3014.069
200 6028.139
500 15,070.347
1000 30,140.694
2000 60,281.387
5000 150,703.468
10,000 301,406.936
20,000 602,813.871
50,000 1,507,034.679
100,000 3,014,069.357
200,000 6,028,138.715
500,000 15,070,346.786
1,000,000 30,140,693.573
2,000,000 60,281,387.146
5,000,000 150,703,467.865
10,000,000 301,406,935.730
20,000,000 602,813,871.459
ESP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
WDC ESP
coinmill.com
5000.000 166
10,000.000 332
20,000.000 664
50,000.000 1659
100,000.000 3318
200,000.000 6636
500,000.000 16,589
1,000,000.000 33,178
2,000,000.000 66,355
5,000,000.000 165,889
10,000,000.000 331,777
20,000,000.000 663,555
50,000,000.000 1,658,887
100,000,000.000 3,317,774
200,000,000.000 6,635,547
500,000,000.000 16,588,868
1,000,000,000.000 33,177,737
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ