Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Samoa Tala (WST) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Samoa Tala được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Samoa Tala trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Samoa Tala hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Tala Samoa là tiền tệ Samoa (WS, WSM). Ký hiệu WST có thể được viết WS$. Tala Samoa được chia thành 100 sene. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tala Samoa cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WST có 5 chữ số có nghĩa.


ESP WST
coinmill.com
100 1.75
200 3.55
500 8.85
1000 17.70
2000 35.35
5000 88.40
10,000 176.80
20,000 353.60
50,000 884.05
100,000 1768.10
200,000 3536.20
500,000 8840.50
1,000,000 17,681.00
2,000,000 35,362.05
5,000,000 88,405.10
10,000,000 176,810.20
20,000,000 353,620.40
ESP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
WST ESP
coinmill.com
2.00 113
5.00 283
10.00 566
20.00 1131
50.00 2828
100.00 5656
200.00 11,312
500.00 28,279
1000.00 56,558
2000.00 113,116
5000.00 282,789
10,000.00 565,578
20,000.00 1,131,156
50,000.00 2,827,891
100,000.00 5,655,782
200,000.00 11,311,564
500,000.00 28,278,910
WST tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ