Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và NEM (XEM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


ESP XEM
coinmill.com
100 18.561
200 37.121
500 92.803
1000 185.606
2000 371.213
5000 928.032
10,000 1856.065
20,000 3712.129
50,000 9280.323
100,000 18,560.645
200,000 37,121.290
500,000 92,803.226
1,000,000 185,606.452
2,000,000 371,212.904
5,000,000 928,032.259
10,000,000 1,856,064.519
20,000,000 3,712,129.037
ESP tỷ lệ
15 tháng Chín 2025
XEM ESP
coinmill.com
20.000 108
50.000 269
100.000 539
200.000 1078
500.000 2694
1000.000 5388
2000.000 10,775
5000.000 26,939
10,000.000 53,877
20,000.000 107,755
50,000.000 269,387
100,000.000 538,774
200,000.000 1,077,549
500,000.000 2,693,872
1,000,000.000 5,387,744
2,000,000.000 10,775,487
5,000,000.000 26,938,719
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ