Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và NEM (XEM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


ESP XEM
coinmill.com
100 18.256
200 36.513
500 91.282
1000 182.564
2000 365.127
5000 912.818
10,000 1825.635
20,000 3651.270
50,000 9128.176
100,000 18,256.352
200,000 36,512.705
500,000 91,281.761
1,000,000 182,563.523
2,000,000 365,127.045
5,000,000 912,817.613
10,000,000 1,825,635.226
20,000,000 3,651,270.451
ESP tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025
XEM ESP
coinmill.com
20.000 110
50.000 274
100.000 548
200.000 1096
500.000 2739
1000.000 5478
2000.000 10,955
5000.000 27,388
10,000.000 54,775
20,000.000 109,551
50,000.000 273,877
100,000.000 547,755
200,000.000 1,095,509
500,000.000 2,738,773
1,000,000.000 5,477,545
2,000,000.000 10,955,091
5,000,000.000 27,387,727
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ