Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và NEM (XEM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


ESP XEM
coinmill.com
100 17.393
200 34.787
500 86.967
1000 173.934
2000 347.869
5000 869.672
10,000 1739.344
20,000 3478.689
50,000 8696.722
100,000 17,393.445
200,000 34,786.890
500,000 86,967.224
1,000,000 173,934.449
2,000,000 347,868.898
5,000,000 869,672.244
10,000,000 1,739,344.488
20,000,000 3,478,688.976
ESP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
XEM ESP
coinmill.com
20.000 115
50.000 287
100.000 575
200.000 1150
500.000 2875
1000.000 5749
2000.000 11,499
5000.000 28,746
10,000.000 57,493
20,000.000 114,986
50,000.000 287,465
100,000.000 574,929
200,000.000 1,149,858
500,000.000 2,874,646
1,000,000.000 5,749,292
2,000,000.000 11,498,585
5,000,000.000 28,746,462
XEM tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ