Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Mintcoin (XMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Mintcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mintcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mintcoins hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). The Mintcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa.


ESP XMT
coinmill.com
100 11,310
200 22,620
500 56,540
1000 113,080
2000 226,160
5000 565,400
10,000 1,130,800
20,000 2,261,600
50,000 5,654,000
100,000 11,308,000
200,000 22,615,990
500,000 56,539,980
1,000,000 113,079,950
2,000,000 226,159,900
5,000,000 565,399,750
10,000,000 1,130,799,510
20,000,000 2,261,599,020
ESP tỷ lệ
27 tháng Tư 2025
XMT ESP
coinmill.com
10,000 88
20,000 177
50,000 442
100,000 884
200,000 1769
500,000 4422
1,000,000 8843
2,000,000 17,687
5,000,000 44,217
10,000,000 88,433
20,000,000 176,866
50,000,000 442,165
100,000,000 884,330
200,000,000 1,768,660
500,000,000 4,421,650
1,000,000,000 8,843,301
2,000,000,000 17,686,601
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ