Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Mintcoin (XMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Mintcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mintcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mintcoins hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). The Mintcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa.


ESP XMT
coinmill.com
100 11,570
200 23,150
500 57,870
1000 115,740
2000 231,470
5000 578,690
10,000 1,157,370
20,000 2,314,740
50,000 5,786,860
100,000 11,573,720
200,000 23,147,440
500,000 57,868,600
1,000,000 115,737,200
2,000,000 231,474,390
5,000,000 578,685,990
10,000,000 1,157,371,970
20,000,000 2,314,743,950
ESP tỷ lệ
15 tháng Chín 2025
XMT ESP
coinmill.com
10,000 86
20,000 173
50,000 432
100,000 864
200,000 1728
500,000 4320
1,000,000 8640
2,000,000 17,281
5,000,000 43,201
10,000,000 86,403
20,000,000 172,805
50,000,000 432,013
100,000,000 864,026
200,000,000 1,728,053
500,000,000 4,320,132
1,000,000,000 8,640,265
2,000,000,000 17,280,529
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ