Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Rand Nam Phi (ZAR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


ESP ZAR
coinmill.com
100 12.60
200 25.20
500 63.05
1000 126.10
2000 252.25
5000 630.60
10,000 1261.20
20,000 2522.35
50,000 6305.90
100,000 12,611.75
200,000 25,223.50
500,000 63,058.80
1,000,000 126,117.60
2,000,000 252,235.15
5,000,000 630,587.90
10,000,000 1,261,175.80
20,000,000 2,522,351.65
ESP tỷ lệ
16 tháng Chín 2025
ZAR ESP
coinmill.com
10.00 79
20.00 159
50.00 396
100.00 793
200.00 1586
500.00 3965
1000.00 7929
2000.00 15,858
5000.00 39,646
10,000.00 79,291
20,000.00 158,582
50,000.00 396,455
100,000.00 792,911
200,000.00 1,585,822
500,000.00 3,964,554
1,000,000.00 7,929,109
2,000,000.00 15,858,217
ZAR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ