Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Counterparty (ZCP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


ESP ZCP
coinmill.com
100 0.0486
200 0.0972
500 0.2431
1000 0.4862
2000 0.9724
5000 2.4310
10,000 4.8620
20,000 9.7241
50,000 24.3102
100,000 48.6203
200,000 97.2407
500,000 243.1017
1,000,000 486.2034
2,000,000 972.4067
5,000,000 2431.0168
10,000,000 4862.0337
20,000,000 9724.0673
ESP tỷ lệ
22 tháng Mười hai 2025
ZCP ESP
coinmill.com
0.0500 103
0.1000 206
0.2000 411
0.5000 1028
1.0000 2057
2.0000 4114
5.0000 10,284
10.0000 20,568
20.0000 41,135
50.0000 102,838
100.0000 205,675
200.0000 411,351
500.0000 1,028,376
1000.0000 2,056,753
2000.0000 4,113,505
5000.0000 10,283,763
10,000.0000 20,567,525
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ