Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Counterparty (ZCP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


ESP ZCP
coinmill.com
100 0.0474
200 0.0949
500 0.2371
1000 0.4743
2000 0.9486
5000 2.3715
10,000 4.7430
20,000 9.4859
50,000 23.7149
100,000 47.4297
200,000 94.8595
500,000 237.1487
1,000,000 474.2975
2,000,000 948.5949
5,000,000 2371.4873
10,000,000 4742.9746
20,000,000 9485.9492
ESP tỷ lệ
27 tháng Tư 2025
ZCP ESP
coinmill.com
0.0500 105
0.1000 211
0.2000 422
0.5000 1054
1.0000 2108
2.0000 4217
5.0000 10,542
10.0000 21,084
20.0000 42,168
50.0000 105,419
100.0000 210,838
200.0000 421,676
500.0000 1,054,191
1000.0000 2,108,382
2000.0000 4,216,763
5000.0000 10,541,908
10,000.0000 21,083,815
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ