Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Counterparty (ZCP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


ESP ZCP
coinmill.com
100 0.0477
200 0.0955
500 0.2387
1000 0.4775
2000 0.9550
5000 2.3874
10,000 4.7748
20,000 9.5497
50,000 23.8742
100,000 47.7484
200,000 95.4969
500,000 238.7421
1,000,000 477.4843
2,000,000 954.9686
5,000,000 2387.4215
10,000,000 4774.8429
20,000,000 9549.6858
ESP tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025
ZCP ESP
coinmill.com
0.0500 105
0.1000 209
0.2000 419
0.5000 1047
1.0000 2094
2.0000 4189
5.0000 10,472
10.0000 20,943
20.0000 41,886
50.0000 104,715
100.0000 209,431
200.0000 418,862
500.0000 1,047,155
1000.0000 2,094,310
2000.0000 4,188,619
5000.0000 10,471,549
10,000.0000 20,943,097
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ