Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Counterparty (ZCP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


ESP ZCP
coinmill.com
100 0.0485
200 0.0971
500 0.2427
1000 0.4854
2000 0.9709
5000 2.4272
10,000 4.8544
20,000 9.7089
50,000 24.2721
100,000 48.5443
200,000 97.0886
500,000 242.7214
1,000,000 485.4429
2,000,000 970.8858
5,000,000 2427.2145
10,000,000 4854.4290
20,000,000 9708.8579
ESP tỷ lệ
15 tháng Chín 2025
ZCP ESP
coinmill.com
0.0500 103
0.1000 206
0.2000 412
0.5000 1030
1.0000 2060
2.0000 4120
5.0000 10,300
10.0000 20,600
20.0000 41,199
50.0000 102,999
100.0000 205,997
200.0000 411,995
500.0000 1,029,987
1000.0000 2,059,975
2000.0000 4,119,949
5000.0000 10,299,873
10,000.0000 20,599,745
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ