Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Zetacoin (ZET) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Zetacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zetacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zetacoins hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). The Zetacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZET có thể được viết ZET. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zetacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZET có 12 chữ số có nghĩa.


ESP ZET
coinmill.com
100 1012.86
200 2025.72
500 5064.29
1000 10,128.58
2000 20,257.16
5000 50,642.91
10,000 101,285.82
20,000 202,571.64
50,000 506,429.09
100,000 1,012,858.18
200,000 2,025,716.36
500,000 5,064,290.90
1,000,000 10,128,581.79
2,000,000 20,257,163.58
5,000,000 50,642,908.96
10,000,000 101,285,817.92
20,000,000 202,571,635.84
ESP tỷ lệ
15 tháng Chín 2025
ZET ESP
coinmill.com
1000.00 99
2000.00 197
5000.00 494
10,000.00 987
20,000.00 1975
50,000.00 4937
100,000.00 9873
200,000.00 19,746
500,000.00 49,365
1,000,000.00 98,731
2,000,000.00 197,461
5,000,000.00 493,653
10,000,000.00 987,305
20,000,000.00 1,974,610
50,000,000.00 4,936,525
100,000,000.00 9,873,051
200,000,000.00 19,746,101
ZET tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ