Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Zeitcoin (ZTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Zeitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zeitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zeitcoins hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). The Zeitcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZTC có thể được viết ZTC. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zeitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZTC có 12 chữ số có nghĩa.


ESP ZTC
coinmill.com
100 318,350
200 636,700
500 1,591,740
1000 3,183,490
2000 6,366,970
5000 15,917,430
10,000 31,834,850
20,000 63,669,700
50,000 159,174,250
100,000 318,348,500
200,000 636,697,010
500,000 1,591,742,510
1,000,000 3,183,485,030
2,000,000 6,366,970,060
5,000,000 15,917,425,140
10,000,000 31,834,850,280
20,000,000 63,669,700,560
ESP tỷ lệ
22 tháng Mười hai 2025
ZTC ESP
coinmill.com
500,000 157
1,000,000 314
2,000,000 628
5,000,000 1571
10,000,000 3141
20,000,000 6282
50,000,000 15,706
100,000,000 31,412
200,000,000 62,824
500,000,000 157,061
1,000,000,000 314,121
2,000,000,000 628,242
5,000,000,000 1,570,606
10,000,000,000 3,141,212
20,000,000,000 6,282,423
50,000,000,000 15,706,058
100,000,000,000 31,412,116
ZTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ