Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Zeitcoin (ZTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Zeitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zeitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zeitcoins hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). The Zeitcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZTC có thể được viết ZTC. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zeitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZTC có 12 chữ số có nghĩa.


ESP ZTC
coinmill.com
100 315,210
200 630,430
500 1,576,070
1000 3,152,140
2000 6,304,270
5000 15,760,680
10,000 31,521,360
20,000 63,042,730
50,000 157,606,820
100,000 315,213,640
200,000 630,427,280
500,000 1,576,068,200
1,000,000 3,152,136,400
2,000,000 6,304,272,800
5,000,000 15,760,681,990
10,000,000 31,521,363,990
20,000,000 63,042,727,980
ESP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
ZTC ESP
coinmill.com
500,000 159
1,000,000 317
2,000,000 634
5,000,000 1586
10,000,000 3172
20,000,000 6345
50,000,000 15,862
100,000,000 31,725
200,000,000 63,449
500,000,000 158,623
1,000,000,000 317,245
2,000,000,000 634,490
5,000,000,000 1,586,226
10,000,000,000 3,172,452
20,000,000,000 6,344,903
50,000,000,000 15,862,258
100,000,000,000 31,724,515
ZTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ