Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Ethiopian Birr (ETB) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethiopian Birr và Pence Sterling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethiopian Birr. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pence Sterling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pence Sterling hoặc Ethiopian Birr để chuyển đổi loại tiền tệ.

Birr Ethiopia là tiền tệ Ethiopia (ET, ETH). Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Birr Ethiopia còn được gọi là Birrs. Ký hiệu ETB có thể được viết Br. Birr Ethiopia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETB có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa.


ETB GBX
coinmill.com
50.00 72
100.00 143
200.00 287
500.00 717
1000.00 1434
2000.00 2868
5000.00 7171
10,000.00 14,341
20,000.00 28,683
50,000.00 71,707
100,000.00 143,415
200,000.00 286,830
500,000.00 717,074
1,000,000.00 1,434,148
2,000,000.00 2,868,296
5,000,000.00 7,170,739
10,000,000.00 14,341,479
ETB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GBX ETB
coinmill.com
50 34.86
100 69.73
200 139.46
500 348.64
1000 697.28
2000 1394.56
5000 3486.39
10,000 6972.78
20,000 13,945.56
50,000 34,863.91
100,000 69,727.82
200,000 139,455.63
500,000 348,639.09
1,000,000 697,278.17
2,000,000 1,394,556.35
5,000,000 3,486,390.87
10,000,000 6,972,781.75
GBX tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ