Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Ethiopian Birr (ETB) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethiopian Birr và Pence Sterling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethiopian Birr. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pence Sterling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pence Sterling hoặc Ethiopian Birr để chuyển đổi loại tiền tệ.

Birr Ethiopia là tiền tệ Ethiopia (ET, ETH). Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Birr Ethiopia còn được gọi là Birrs. Ký hiệu ETB có thể được viết Br. Birr Ethiopia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETB có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa.


ETB GBX
coinmill.com
50.00 70
100.00 141
200.00 282
500.00 704
1000.00 1408
2000.00 2816
5000.00 7040
10,000.00 14,080
20,000.00 28,160
50,000.00 70,399
100,000.00 140,798
200,000.00 281,597
500,000.00 703,992
1,000,000.00 1,407,984
2,000,000.00 2,815,968
5,000,000.00 7,039,920
10,000,000.00 14,079,840
ETB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GBX ETB
coinmill.com
50 35.51
100 71.02
200 142.05
500 355.12
1000 710.24
2000 1420.47
5000 3551.18
10,000 7102.35
20,000 14,204.71
50,000 35,511.77
100,000 71,023.54
200,000 142,047.07
500,000 355,117.68
1,000,000 710,235.36
2,000,000 1,420,470.72
5,000,000 3,551,176.81
10,000,000 7,102,353.62
GBX tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ