![]() |
Chào mừng! Login
| ||
|
Chuyển đổi Ethiopian Birr và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.
Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethiopian Birr. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Ethiopian Birr để chuyển đổi loại tiền tệ.
Birr Ethiopia là tiền tệ Ethiopia (ET, ETH). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Birr Ethiopia còn được gọi là Birrs. Ký hiệu ETB có thể được viết Br. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Birr Ethiopia được chia thành 100 cents. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ETB có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.
In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch. |
Để lại một đánh giá |
Tùy chọnBắt đầu từ Tiền tệ
|