Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethiopian Birr và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethiopian Birr. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Ethiopian Birr để chuyển đổi loại tiền tệ.

Birr Ethiopia là tiền tệ Ethiopia (ET, ETH). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Birr Ethiopia còn được gọi là Birrs. Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ETB có thể được viết Br. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Birr Ethiopia được chia thành 100 cents. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ETB có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


ETB ISK
coinmill.com
50.00 130
100.00 259
200.00 519
500.00 1296
1000.00 2593
2000.00 5186
5000.00 12,964
10,000.00 25,928
20,000.00 51,855
50,000.00 129,638
100,000.00 259,275
200,000.00 518,550
500,000.00 1,296,376
1,000,000.00 2,592,752
2,000,000.00 5,185,504
5,000,000.00 12,963,760
10,000,000.00 25,927,520
ETB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ISK ETB
coinmill.com
100 38.57
200 77.14
500 192.85
1000 385.69
2000 771.38
5000 1928.45
10,000 3856.91
20,000 7713.81
50,000 19,284.53
100,000 38,569.06
200,000 77,138.11
500,000 192,845.28
1,000,000 385,690.56
2,000,000 771,381.13
5,000,000 1,928,452.82
10,000,000 3,856,905.64
20,000,000 7,713,811.28
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ