![]() |
Chào mừng! Login
| ||
|
Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.
Chuyển đổi Ethiopian Birr và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Hai 2023.
Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethiopian Birr. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Ethiopian Birr để chuyển đổi loại tiền tệ.
Birr Ethiopia là tiền tệ Ethiopia (ET, ETH). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Birr Ethiopia còn được gọi là Birrs. Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ETB có thể được viết Br. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Birr Ethiopia được chia thành 100 cents. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 13 Tháng Một 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ETB có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.
In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch. |
Để lại một đánh giá |
Tùy chọnBắt đầu từ Tiền tệ
|